08.9664.1068 - 0903.941.875

195/53 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Bình Thạnh - 64 Út Tịch, phường 4, quận Tân Bình

TỔNG QUAN VỀ 4 THÌ TƯƠNG LAI TRONG TIẾNG ANH

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn tả một hành động sẽ diễn ra trong tương lai. Chính vì vậy, 4 thì tương lai – một chủ đề quan trọng cần được nắm vững trong quá trình học. Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá và hiểu rõ về bốn thì tương lai phổ biến: Future Simple, Future Continuous, Future Perfect và Future Perfect Continuous.

Tổng quan về 4 thì tương lai trong Tiếng Anh

Tổng quan về 4 thì tương lai trong Tiếng Anh

1. Thì tương lai là gì?

Thì tương lai diễn tả hành động diễn ra ở tương lai, đó có thể là tương lai gần hoặc là tương lai xa.
Hãy xem ví dụ sau:
– I will buy a new car.
– I am going to the concert.
Dù trong câu không có trạng từ (adverb) hoặc các từ chỉ thời gian khi nào hành động sẽ xảy ra, tuy nhiên, ta vẫn có thể hiểu được những hành động này sẽ diễn ra vào một thời điểm nào đó ở tương lai.

2. 4 thì tương lai trong tiếng anh

Có tất cả 4 thì tương lai trong tiếng anh, đó là: tương lai đơn (simple future tense), tương lai tiếp diễn (future progressive tense), tương lai hoàn thành (future perfect tense) và tương lai hoàn thành tiếp diễn (future perfect progressive tense)
Tiếp theo, IPPEdu sẽ giới thiệu chi tiết từng dạng về cấu trúc cũng như cách sử dụng của chúng.

2.1. Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Future simple) là thì cơ bản nhất, dùng để diễn tả hành động chưa xảy ra và sẽ xảy ra tại một thời điểm ở tương lai.
Để nhận biết thì tương lai đơn, thông thường ta sẽ dựa vào từ “will” – diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
– I will do the homework tomorrow. (Tôi sẽ làm bài tập vào ngày mai.)
– Nancy will watch that movie tonight. (Nancy sẽ xem bộ phim đó vào tối nay.)

2.2. Tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous/progressive) diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể hay một khoảng thời gian trong tương lai.
Trong câu diễn tả thì tương lai tiếp diễn thường có cụm từ “will be”
Ví dụ:
– I will be eating breakfast in the dining room at 7 o’clock. (Tôi sẽ ăn sáng ở phòng ăn lúc 7 giờ.)
– The concert will be starting at this time next Saturday. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào lúc này thứ 7 tuần tới.)

2.3. Tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect) diễn tả một hành động, sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
Trong câu diễn tả thì tương lai hoàn thành thường sẽ chứa cụm từ “will have”
Ví dụ:
– I will have baked this cake by this evening. (Tôi sẽ nướng chiếc bánh này xong trước tối nay.)
– Will you have gone home by 9 o’clock? (Bạn sẽ về nhà trước 9 giờ chứ?)

2.4. Tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous/ Future perfect progressive) diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trong tuong lai.
Trong câu diễn tả thì tương lai hoàn thành thường sẽ chứa cụm từ “will have been”
Ví dụ:
– We will have been studying English for 3 years by next week. (Chúng tôi sẽ học tiếng anh được 3 năm tính đến tuần sau.)
– In September, she will have been living in France for a year. (Vào tháng 9, tôi sẽ sống ở Pháp được 1 năm.)

3. Các cấu trúc khác diễn tả thì tương lai

Ngoài 4 thì tương lai chính, vẫn còn một số cách khác để miêu tả một sự vật, sự việc sẽ xảy ra ở tương lai.

3.1. Present Simple

Thì hiện tại đơn (Present simple) cũng được sử dụng để đề cập một sự việc sẽ xảy ra theo thời gian biểu được định sẵn.
Ví dụ:
– The train leaves at 8 tomorrow morning. (Tàu sẽ rời đi lúc 8 giờ sáng mai.)
– The plane takes off at 10 p.m today. (Máy bay sẽ cất cánh lúc 10 giờ tối nay.)

3.2. Present Continuous

Tương tự như thì hiện tại đơn, mặc dù có cấu trúc là thì hiện tại, nhưng hiện tại tiếp diễn còn dùng để diễn tả sự việc sẽ diễn ra trong tương lai gần đã có kế hoạch, dự định từ trước.
Ví dụ:
– I’m meeting Katie tomorrow. (Tôi sẽ gặp Katie vào ngày mai.)
– I’m going to bed now. (Tôi sẽ đi ngủ ngay.)

Vậy là bài học về thì tương lai – một trong những kiến thức quan trọng đã kết thúc. Hy vọng rằng, những kiến thức mà IPPEdu vừa tổng hợp có thể giúp bạn trong quá trình học và ôn luyện tiếng Anh. Hãy nhớ ghé IPPEdu để có thể ôn lại ngữ pháp cũng như học thêm nhiều bài mới nhé. Chúc các bạn đạt được số điểm mà mình mong muốn trong kì thi sắp tới!

Theo dõi ngay fanpage: IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS để nhận được thêm những nội dung hấp dẫn bạn nhé!

 


Kiểm tra đầu vào
MIỄN PHÍ