08.9664.1068 - 0903.941.875

195/53 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Bình Thạnh - 64 Út Tịch, phường 4, quận Tân Bình

Phrasal verb là gì? 101 phrasal verb thông dụng nhất

Phrasal verb vẫn luôn là một trong những khó khăn đối với người học tiếng Anh. Với sự đa dạng về số lượng và ngữ nghĩa của chúng, phrasal verb thường là một thách thức đối với người học. Tuy nhiên, khi bạn hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác, bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong việc giao tiếp và viết tiếng Anh cũng như đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra.

Bài viết này sẽ cung cấp giới thiệu tổng quát về phrasal verb, đồng thời cung cấp mốt số phrasal verb phổ biến. Hãy cùng IPPEdu khám phá cách về phrasal verb nhé!

Phrasal verb là gì? 101 phrasal verb thông dụng nhất

Phrasal verb là gì? 101 phrasal verb thông dụng nhất

1. Phrasal Verb là gì?

Phrasal Verb (cụm động từ) rất được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong ngữ cảnh không cần sự trang trọng. Phrasal Verb được tạo bởi một động từ và một, hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là một giới từ (preposition) hoặc một trạng từ (adverb) hoặc cả giới từ và trạng từ.

Ta có ví dụ sau:
Take off – to leaves the ground and begins to fly: Cất cánh
Nhận xét: Từ Take – động từ, off – giới từ. Cấu trúc giữa động từ + giới từ (hoặc cụm từ) tạo thành 1 cụm từ Phrasal verb. Cụm động từ được sử dụng như 1 động từ trong câu và không mang nghĩa giống động từ chính (Take ≠ Take off).

Vậy: Phrasal verb = Verb + Particles (Preposition or Adverb)

 

2. Các loại Phrasal Verb

Xét về khía cạnh ngữ pháp, Phrasal verb chia thành 2 loại chính

2.1. Separable (có thể tách rời)

Đối với cụm động từ có thể tách rời, động từ và tiểu từ có thể tách rời nhau trong đó tiểu từ được đặt sau động từ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:
– His students write down everything he says.
– His students write everything he says down.

Lưu ý: Nếu tân ngữ (object) là một đại từ (pronoun) thì tiểu từ (particles) phải được đặt sau đại từ (tân ngữ).

Ví dụ:
– The meeting? They’ve
called it off.

2.2. Inseparable (không thể tách rời)

Một số Phrasal verb không thể tách rời. Nghĩa là, dù trong câu có đại từ thì cụm từ cũng không được tách nhau ra. 

Ví dụ:
– I came across your email when I was clearing my inbox.

2.3. Với 2 tiểu từ

Phrasal verb với 2 tiểu từ cũng là cụm động từ không thể tách rời. Dù trong câu có đại từ, đại từ sẽ nằm sau tiểu từ.

Ví dụ:
– Let’s get rid of these old magazines to make more space.
– I didn’t really get on with my stepbrother when I was a teenager.

 

3. Một số Phrasal verb thông dụng

3.1. Phrasal verb với Get

  • Get on with – hòa hợp với

Ví dụ: She’s never really got on with her sister. (Cô ấy không bao giờ hòa hợp với chị mình.)

  • Get over – vượt qua

Ví dụ: That was a bad break up. It took me a long time to get over it. (Chia tay thật đau khổ. Phải rất lâu tôi mới có thể vượt qua.)

  • Get out of – dừng

Ví dụ: I must get out of the habit of finishing people’s sentences for them. (Tôi nên ngừng thói quen ngắt lời người khác.)

  • Get through – hoàn thành

Ví dụ: I couldn’t get through the film – it was so boring! (Tôi không thể hoàn thành bộ phim – nó thật chán!)

  • Get rid of – thoát khỏi

Ví dụ: We finally got rid of my little sister by telling her scary stories. (Cuối cùng chúng tôi cũng đã thoát khỏi em gái kể những câu chuyện đáng sợ.)

 

3.2. Phrasal verb với Go

  • Go after – theo đuổi

Ví dụ: The police went after him but he got away. (Cảnh sát đuổi theo nhưng anh ta đã trốn thoát.)

  • Go away – đi khỏi

Ví dụ: Go away and leave me alone! (Đi đi và để tôi yên!)

  • Go back – trở lại

Ví dụ: Do you think you’ll ever go back to London? (Bạn có nghĩ sẽ trở lại London không?)

  • Go over – ôn tập, kiểm tra, xem lại

Ví dụ: You should go over the report. (Bạn nên xem lại bài báo cáo.)

  • Go with – phù hợp

Ví dụ: I’m not sure that those shoes really go with that dress. (Tôi không chắc đôi giày phù hợp với chiếc váy đó.)

 

3.3. Phrasal verb với Make

  • Make for – đi theo một hướng nhất định

Ví dụ: They made for the centre of city. (Chúng tôi đi thẳng đến trung tâm thành phố.)

  • Make fun of – cười nhạo  

Ví dụ: He felt that they were making fun of him, though he could not understand why. (Anh ấy cảm giác bị cười nhạo, nhưng anh ta lại không hiểu vì sao.)

  • Make over – thay đổi, cải thiện

Ví dụ: It’s time we gave the kitchen a make over. (Đã dến lúc chúng ta nên thay đổi nhà bếp.)

  • Make off with STH – trộm

Ví dụ: Somebody broke into the shop and made off with several TVs. (Ai đó đã đột nhập vào cửa hàng và trộm rất nhiều TV.)

  • Make up – trang điểm; bịa chuyện, sáng tạo một câu chuyện mới

Ví dụ: My dad was always really good at making up stories. (Bố tôi rất giỏi trong việc bịa chuyện.)

 

3.4. Phrasal verb với Take

  • Take after SB – trông giống ai đó

Ví dụ: Most of my children take after my husband. (Hầu hết tụi nhỏ đều giống chồng tôi.)

  • Take STH back – rút lại lời; trả lại

Ví dụ: All right, I take it all back. It wasn’t your fault. (Được rồi, tôi rút lại lời nói nhé. Đó không phải lỗi của bạn.)

  • Take off – cất cánh

Ví dụ: The plane took off at 8.30 p.m. (Máy bay cất cánh lúc 8 rưỡi tối.)

  • Take STH up – sử dụng khoảng trống về không gian hoặc thời gian

Ví dụ: This desk takes up too much room. (Cái bàn này chiếm nhiều diện tích phòng quá.)

  • Take up STH – bắt đầu một việc gì đó

Ví dụ: I’m not very good at golf – I only took it up recently. (Tôi không giỏi đánh gôn lắm – tôi chỉ mới bắt đầu chơi gần đây thôi.)

 

3.5. Một số Phrasal verb khác

  • Find out – tìm ra

Ví dụ: Jenny doesn’t want people to find out her age. (Jenny không muốn mọi người tìm ra tuổi của cô ấy.)

  • Look up – tra từ điển hoặc bách khoa toàn thư

Ví dụ: f you don’t know a word you find in a story, look it up right away. (Khi đọc truyện, nếu bạn không biết từ nào thì hãy tra từ điển ngay.)

  • Put off – hoãn

Ví dụ: He put off the meeting till Thursday. (Anh ấy hoãn cuộc họp đến thứ 5.)

  • Pick STH up – nhặt một cái gì đó

Ví dụ: I picked up the kids’ clothes that were lying on the floor. (Tôi nhặt quần áo của bọn trẻ đang nằm trên sàn.)

  • Keep up – tiếp tục

Ví dụ: Keep up the good work! (Hãy tiếp tục phát huy nhé!)

4. Bài tập về Phrasal verb

Hãy cùng IPPEdu ôn tập Phrasal verb qua một số bài tập (có đáp án) nhé!

EXERCISE 1: Complete with one of these phrasal verbs: be through, go on, fill in, take off, stay out, speak up.

  1. Could you __________  this application form, please?
  2. I´ll never talk to you again. We __________ !
  3. If you don´t __________ , we can´t hear you.
  4. I´m tired because I __________  too late last night.
  5. The plane __________ late because of the bad weather

EXERCISE 2: Complete with one of these phrasal verbs: go off, put off, see off, take off, turn of.

  1. Let´s go to the airport to __________ them __________ 
  2. The plane doesn´t __________  till 5 o´clock.
  3. He was sleeping soundly when the alarm clock __________ 
  4. The meeting has been __________  till next month.
  5. Don´t forget to __________  all the lights when you leave. 

EXERCISE 3: Complete with: carry on, get on, hold on, put on, try on.

  1. Hi! Is Mr. Knight in?  __________, I´ll call him.
  2. Excuse me, could I __________ this dress, please?
  3. How are you __________ at college?
  4. Are you still __________  with your tennis lessons?
  5. It was a bit chilly, so she __________ her jacket.

ĐÁP ÁN

EXERCISE 1:

1. fill in 2. are through 3. speak up 4. stayed out 5. takes off
    took off

EXERCISE 2:

1. see them off 2. take off 3. went off 4. put off 5. turn off

EXERCISE 3:

1. hold on 2. try on 3. getting on 4. carrying on 5. put on

 

Vậy là bài học về Phrasal verb – cụm động từ đã kết thúc. Hãy luôn luyện tập vì đây là kiến thức thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra. Nếu gặp khó khăn trong việc hiểu từ mới, hãy tra từ điển để có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng nhé!

Hy vọng rằng, những kiến thức mà IPPEdu vừa tổng hợp có thể giúp bạn trong quá trình học và ôn luyện tiếng Anh. Hãy nhớ ghé IPPEdu để có thể ôn lại ngữ pháp cũng như học thêm nhiều bài mới nhé. Chúc các bạn đạt được số điểm mà mình mong muốn trong kì thi sắp tới!

Theo dõi ngay fanpage: IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS để nhận được thêm những nội dung hấp dẫn bạn nhé!


Kiểm tra đầu vào
MIỄN PHÍ