Chủ đề: Travel – Từ vựng IETLS Vocabulary
Travel là chủ đề tương đối phổ biến trong IELTS WRITING. Trong bài viết này, IPPEdu sẽ cung cấp cho các bạn các cụm collocation, vocabulary phrases cho chủ đề này để các bạn học thêm hiệu quả nhất.
1. Các câu hỏi IELTS Writing Task 2 thường gặp trong chủ đề Travel
Các câu hỏi IELTS Writing Task 2 có thể chia thành 2 sub-topics nhỏ bao gồm ngành du lịch, du khách, và lợi ích của việc đi du lịch như trong list dưới đây.
Sub-topic 01: Tourism / Tourists
- Some people believe that tourists should accept social and environmental responsibility while others believe that tourists should not accept any responsibility at all. To what extent do you agree or disagree?
- In recent years, tourists have paid attention on preserving both the culture and environment of the places they visit. However, some people think that it is impossible to be a responsible tourist. Do you agree or disagree with this opinion?
- Some people think foreign visitors should be charged more than local people when they visit the cultural and historical attractions in a country. To what extent do you agree or disagree?
- Many people believe that international tourism is a bad thing for their country. What are the reasons? What are the solutions to change negative attitudes?
- Many developing countries are currently expanding their tourist industries. Why is this the case? Is it a positive development?
- International tourism has become a huge industry in the world. Do the problems of international travel outweigh its advantages?
- International travel makes people prejudiced rather than broad-minded. What are its causes and what measures can be taken to solve this problem?
- More people than ever before are traveling to other countries. Why is this the case? Is it a positive or negative development?
- It is now possible for scientists and tourists to travel to remote natural environment, such as South Pole. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?
- Organised tours to remote places and communities are becoming more and more popular. Is it a positive or negative development for local people and the environment?
Sub-topic 02: The benefits of travelling
- Some people think that it is necessary to travel abroad to learn about other countries, while other people think that it is not necessary to travel abroad because all the information can be seen on TV and the Internet. Discuss both views and give your opinion.
- International tourism is becoming the world’s biggest industry. Unfortunately, it often creates tension rather than understanding between people from different cultures. To what extent do you agree or disagree?
2. Học từ vựng cần thiết mà có thể dùng cho mọi đề IELTS chủ đề Travel/Tourism
LỢI ÍCH CỦA VIỆC DU LỊCH
- socio-economic benefits/financial gains (lợi ích kinh tế): boost the local economy
- alleviate unemployment (giảm tỷ lệ thất nghiệp)
- create more job opportunities (tạo thêm công ăn việc làm)
- the strongest driver of economic development (động cơ kinh tế cho nhiều nước)
- infrastructure upgrades / enlarged roads / improved public facilities (cải thiện cơ sở hạ tầng, mở rộng đường xác, cải thiện cơ sở vật chất ở địa phương)
- exposure to foreign cultures and traditions (tiếp xúc với văn hoá và truyền thống nước ngoài)/ explore new ways of life (khám phá lối sống mới)
- increase cross-border cultural interactions (tăng cường kết nối văn hoá)
- promote cultural exchange across countries (quảng bá và khuyến khích giao lưu văn hoá)
- improve mutual/inter-cultural understanding (cải thiện hiểu biết văn hoá)
- foster cultural sensitivity & tolerance of differences (nhạy cảm văn hoá, thấu hiểu sự khác biệt)
- reduced cultural tension (giảm xung đột văn hoá)
TÁC HẠI CỦA NGÀNH DU LỊCH
- detrimental/adverse (bất lợi, gây gọi) environmental/social implications
- buildings/infrastructures to be constructed at the expense of large areas of primary forest and untouched natural landscapes (xây dựng trên đất rừng và vùng thiên nhiên) → the loss of natural habitats & environmental damage (mất đi khu vực sinh sống động vật, gây ra thiệt hại môi trường)
- the lack of regulations & effective tourist expansion (thiếu chính sách du lịch) → resource over-exploitation (khai thác tài nguyên quá mức)
- disturbances to the locals (tác động xấu lên người dân)
- problems of littering and even damage to historical buildings/sites (xả rác nhiều ở địa điểm du lịch)
- destinations over-run by tourists (địa điểm du lịch đông kín du khách)
- the degradation of places of beauty (giảm bớt vẻ đẹp tự nhiên của cảnh quan)
- disruptions/disturbances to local inhabitants (tác động xấu lên môi trường tự nhiên)
LỢI ÍCH CỦA NGÀNH DU LỊCH
[Knowledge of cultures]
- knowledge gained through books/online resources (đọc thông tin trên mạng)
- reading travel literature → avoid language barriers
- benefit the underprivilege >< not comparable to being present at the destination (không bằng trải nghiệm thực tế tại điểm đến du lịch)
- information taken from others’ perspectives (thông tin có sẵn dựa theo chính kiến của người khác) → offer less objectivity & misleading information (không khách quan & dễ gây hiểu lầm)
- online information fails to evoke fascinating landscapes & delicious specialties (khó lòng thu hút du khách khám giá cảnh quan và đặc sản) → some cultural components require more of feelings (các khía cạnh khác của du lịch đòi hỏi tiếp xúc thực tế và nhiều giác quan) → firsthand experiences matter (trải nghiệm thực tế rất quan trọng)
[Trips to destinations]
- cultural rituals to be understood as a chance for self-reflection and calmness rather than simply an antiquated ritual (những phong tục văn hoá được hiểu là cơ hội cho người dân chiêm nghiệm cuộc sống hơn là những phong tục cổ hủ)
- immerse in cultural activities → embrace different cultural aspects (tham gia vào các hoạt động văn hoá, hiểu rõ hơn về đa dạng văn hoá)
- experience the local cultural and economic conditions → understand contradicting values
- cross-border cultural interactions (thấu hiểu sự khác biệt văn hoá giữa các quốc gia) → understand the core values and cultural principles (thấu hiểu giá trị văn hoá cốt lõi) // explore the way of life of the local community (khám phá lối sống độc đáo ở địa phương) → respect cultural diversity (biết tôn trọng đa dạng văn hoá)
- observe the locals’ everyday life (chứng kiến cuộc sống của người dân)
- fully immerse in cultural activities (hoà mình vào trải nghiệm văn hoá)
3. Đoạn văn mẫu cho chủ đề IELTS: Travel
TOPIC: International tourism is becoming the world’s biggest industry. Unfortunately, it often creates tension rather than understanding between people from different cultures. To what extent do you agree or disagree?
THESIS STATEMENT OF THE ESSAY
I am convinced that there is a strong link between this trend and increased mutual understanding rather than growing resentment among the international community.
BODY PAR 02
Secondly, in a two-way process, global tourism can also boost cultural exchange and better understanding, promoting more open and receptive attitudes among tourists and local people alike. To illustrate this point, in the past, there was a distinct absence of Asian culture and influence in Western countries and vice versa. However, flocks of Western tourists visiting Asia and vice versa over the last few decades have stimulated further interest in international cuisine and helped restaurants of all varieties mushroom globally. Along with culinary delights, more Eastern values including traditional performances have been welcomed in the Western world, while Western fashion trends and architectural styles have been spread to the East.
Các bạn lưu lại bài viết để tham khảo và học thật tốt IELTS Vocabulary nhé!
Hãy ghé IPPEdu ngay để có cơ hội được học trực tiếp với các giáo viên IELTS 8.0+ giúp mở rộng vốn từ vựng của mình nha! Để biết được trình độ của mình đang ở level nào thì bạn có thể tham gia Test miễn phí tại IPPEdu nhé!
Theo dõi ngay fanpage IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS để nhận được thêm những nội dung hấp dẫn bạn nhé!