TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ 2 CẤU TRÚC SO…THAT, SUCH…THAT
So…that và Such…that là những cấu trúc thông dụng và cơ bản trong tiếng Anh được dùng để chỉ mức độ trạng thái của tính từ/trạng từ. Tuy nhiên, liệu bạn đã hiểu hết về chúng?
Hôm nay, hãy cùng IPPEdu tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, cách dùng của cấu trúc So…that, Such…that và áp dụng vào bài tập để hiểu rõ hơn nhé!
1. So…that và such…that
Cả hai cấu trúc So…that và Such…that đều mang cùng ý nghĩa “quá…đến nỗi mà” trong một câu, được sử dụng để giải thích cả nguyên nhân và kết quả hoặc một ý kiến nào đó.
Tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách dùng của cấu trúc So…that và Such…that.
Ví dụ:
– Those lessons are so difficult that he can’t understand. (Những bài học này quá khó đến nỗi mà anh ấy không hiểu.)
– He drank such strong coffee that he couldn’t go to sleep. (Anh ấy uống quá nhiều cà phê đến nỗi mà anh ấy không thể ngủ được.)
2. Cấu trúc So…that
2.1. S + be/feel + so + adj + that + S + V
Ví dụ:
– AI is so interesting that everyone wants to know more about it. (AI quá thú vị đến nỗi mà mọi người muốn biết nhiều hơn về nó.)
– Robots are so helpful that they are used in nursing homes. (Robot quá hữu ích đến nỗi mà chúng được sử dụng ở viện dưỡng lão.)
2.2. S + một số động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V
Ví dụ:
– I felt so angry that I decided to cancel the trip. (Tôi đã quá tức giận đến nỗi mà tôi đã hủy ngay chuyến đi.)
– She looks so beautiful that I can’t take my eyes off her. (Cô ấy quá xinh đẹp đến nỗi mà tôi không thể rời mắt khỏi cô ấy.)
Lưu ý: Một số động từ chỉ tri giác như feel, seem, taste, look, smell, sound….
2.3. S + V(thường) + so + adv + that + S + V
Ví dụ:
– She drove so quickly that no one could caught her up. (Anh ta lái xe nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp anh ta.)
Lưu ý: Cấu trúc So…that này hay đi cùng với danh từ, trong câu thường xuất hiện so many, much/little.
2.4. S + V + so + many/few + plural/countable noun + that + S + V
Ví dụ:
– Alice has so many dresses that she spends much time choosing the suitable one. (Alice có quá nhiều váy đến nỗi mà cô ấy dành nhiều thời gian để chọn lựa một chiếc thích hợp.)
2.5. S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V
Ví dụ:
– My mother has so little free time that she never watches TV at night. (Mẹ tôi có quá ít thời gian rỗi đến nỗi mẹ tôi không bao giờ xem truyền hình vào buổi tối)
2.6. S + V + so + adj + a + noun (đếm được số ít) + that + S + V
Ví dụ:
– It was so big a house that all of us could stay in it. (Đó là một ngôi nhà lớn đến nỗi tất cả chúng tôi đều ở được trong đó.)
2.7. So…that đảo ngữ
Đảo ngữ là việc đưa trạng từ (hay còn gọi là phó từ) hoặc trợ động từ trong câu lên đứng đầu câu, trước chủ ngữ nhằm nhấn mạnh tính chất, hành động của chủ ngữ.
Đảo ngữ So…that bao gồm 2 cấu trúc:
- Đối với tính từ: So + adj + be + S + that + S + V
Ví dụ: So beautiful is the ring that everybody wants to buy it. (Chiếc nhẫn này đẹp quá đến nỗi mà khiến ai cũng muốn mua nó).
- Đối với động từ: So + adv + trợ động từ + S + V + O
Ví dụ: So carelessly did he drive that there were many accidents last night (Anh ấy lái ẩu đến mức mà tối qua đã có rất nhiều vụ tai nạn).
3. Cấu trúc Such…that
Cấu trúc Such…that cũng mang nghĩa “quá…đến nỗi mà” tương tự như cấu trúc So…that. Tuy nhiên, lại có sự khác biệt trong cách sử dụng.
Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc Such…that ngay dưới đây để có thể so sánh điểm khác biệt này nhé.
3.1. S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
Ví dụ:
– He’s such a kind person that everyone likes him. (Anh ấy tốt đến nỗi mà mọi người đều yêu quý anh ấy.)
=> This guy is so kind that everyone likes him.
Lưu ý: Đối với những danh từ số ít hoặc không đếm được thì không dùng a/an.
3.2. Such…that đảo ngữ
- Such + be + a/an + adj + N + that + S + V + O
Ví dụ: Such is a friendly girl that everyone knows her. (Cô ấy thân thiện đến nỗi mà mọi người đều biết cô ấy.)
- Such + a/an + adj + N + be + S + that + S + V + O
Ví dụ: Such a friendly girl that everyone knows her.
4. Cách viết lại câu với cấu trúc So…that và Such…that
4.1. Cấu trúc So…that
Ví dụ:
– John is a very naughty boy. No one likes him.
➜ John is so naughty that no one likes him. (John nghịch ngợm đến nỗi mà không ai thích cậu ấy cả.)
Lưu ý:
– Trước adj/ adv nếu có too, so, very, quite… thì lược bỏ.
– Với a lot of, lots of thì phải đổi sang much, many.
– Sau “that” cần viết lại toàn bộ mệnh đề.
– Cấu trúc So…that thường dùng để cảm thán và bộc lộ cảm xúc với một đối tượng, sự việc hoặc sự vật.
4.2. Cấu trúc Such…that
Ví dụ:
– The bread is stale. Mary can’t eat it .
➜ It is such stale bread that Mary can’t eat it. (Đó là bánh mì cũ đến nỗi mà Mary không thể ăn được.)
Lưu ý:
– Trước adj/ adv nếu có too, so, very, quite… thì lược bỏ.
– Nếu danh từ là số ít hoặc không đếm được thì không sử dụng a/ an.
– Nếu sau adj không có danh từ thì cần lấy danh từ ở đầu câu vào, sau đó thế đại từ vào chủ từ.
Ngoài ra, để sử dụng đúng 2 cấu trúc này bạn cần lưu ý quy tắc sau:
– Dùng Such trước danh từ có “a” hoặc “an”
– Dùng So khi đứng trước các trạng từ và tính từ trong câu: So + adj/adv + that + S + V
5. Cấu trúc tương đương So…that và Such…that
Trong tiếng anh, cấu trúc Too…to cũng được sử dụng tương đương giống cấu trúc So…that hay Such…that. Cấu trúc Too…to thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn thể hiện một điều gì đó “quá” đến nỗi không thể làm gì. Hãy xem các ví dụ sau:
5.1. Too + adj + to + V
Ví dụ:
– The dress is too big to fit it. (Cái váy quá lớn để mặc vừa.)
– She was too tired to work. (Cô ấy quá mệt để đi làm.)
5.2. Too + adj + for SB + to + V
Ví dụ:
– The coffee was too hot for me to drink. (Cà phê quá nóng để tôi có thể uống.)
– The weather is too cold for me to go out. (Thời tiết quá lạnh để tôi có thể đi ra ngoài.)
6. Bài tập về cấu trúc So…that, Such…that
Hãy cùng IPPEdu ôn tập cấu trúc So…that và Such…that bằng cách làm các bài tập dưới đây nhé!
EXERCISE 1: Rewrite sentences using So…that, Such…that
1 / Nam is such a lazy student that no one wants to help him.
➜ Nam is so ____________________________________________
2. He is so strong that he can lift the box.
➜ So ___________________________________________________
3. It is such hot coffee that I can’t drink it.
➜ Such _________________________________________________
4. It was such an expensive house that nobody could buy it.
➜ The house was so ______________________________________
5. I’m very tired. I couldn’t keep my eyes open.
➜ I’m so ________________________________________________
EXERCISE 2: Fill in the blanks with So or Such
1. This box is _____ heavy that I can’t lift it up.
2. The city is _____ green that it attracts a lot of tourists.
3. It was _____ a boring speech that most of us fell asleep.
4. They are _____ good players that they always win the tournament.
5. Her voice was _____ soft that I had to interrupt her many times
EXERCISE 3: Combine these pairs of sentences, using “so…that” or “ such…that”
1. Mr Green drank too much wine. He got sick.
2. She is quite poor. She can’t buy a bicycle.
3. London was a very big city. We were lost in it.
4. He gave us very good advice. All of us are thankful to him.
5. My friend is too sick. He can’t go to school.
Đáp án
EXERCISE 1:
1. Nam is so lazy that no one wants to help him.
2. So strong is he that he can lift the box.
3. Such hot coffee that I can’t drink it.
4. The house was so expensive that nobody could buy it.
5. I’m so tired that I couldn’t keep my eyes open.
EXERCISE 2:
1. So
2. So
3. Such
4. Such
5. So
EXERCISE 3:
1. Mr. Green drank so much wine that he got sick.
2. She is so poor that she can’t buy a bicycle.
3. London was such a big city that we were lost in it.
4. The advice he gave us was so good that all of us are thankful to him.
5. My friend is so sick that he can’t go to school.
Vậy là bài học về cấu trúc So…that, Such…that – một trong những cấu trúc cơ bản đã kết thúc. Ngoài ra, bạn còn biết thêm cấu trúc tương đương với Too…to – một cấu trúc tương đương với So…that, Such…that. Hy vọng rằng, những kiến thức mà IPPEdu vừa tổng hợp có thể giúp bạn trong quá trình học và ôn luyện tiếng Anh. Hãy nhớ ghé IPPEdu để có thể ôn lại ngữ pháp cũng như học thêm nhiều bài mới nhé. Chúc các bạn đạt được số điểm mà mình mong muốn trong kì thi sắp tới!
Theo dõi ngay fanpage: IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS để nhận được thêm những nội dung hấp dẫn bạn nhé!