08.9664.1068 - 0903.941.875

195/53 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Bình Thạnh - 64 Út Tịch, phường 4, quận Tân Bình

15 idioms trong IELTS Speaking về chủ đề sự nghiệp

Một trong những tiêu chí quan trọng trong bài thi IELTS Speaking là Lexical Resource, như idioms. Bên cạnh đó, các bạn cũng phải chứng minh khả năng sử dụng ngôn ngữ theo một cách tự nhiên cũng như nguồn từ vựng phong phú của mình để đạt được điểm cao từ 7 trở lên. Do đó, bài viết dưới đây sẽ cung cấp từ vựng IELTS Speaking: idioms, cụ thể là 15 idioms về chủ đề Sự nghiệp trong bài viết này để các bạn có thể sử dụng trong phần thi IELTS Speaking. Đây là những idioms rất hữu ích và đi kèm với giải thích cụ thể.

15 idioms trong IELTS Speaking về chủ đề sự nghiệp

15 idioms trong IELTS Speaking về chủ đề sự nghiệp

I. 15 Idioms về chủ đề sự nghiệp trong IELTS Speaking

  • At the bottom of the career ladder = Lowest or most junior position in a hierarchy (hệ thống phân cấp)

⇒ If we hire you, you’ll have to begin at the bottom of the ladder.

 

  • A dead-end job = one where you don’t see any opportunity for growth (công việc nào đó không có tương lai)

⇒ He ended up in a dead-end job at an insurance business despite having a degree in journalism.

 

  • Run-of-the-mill = lacking unusual or special aspects (nhàm chán)

⇒ I was just a very average run-of-the-mill kind of student.

 

  • Get out of a rut = escape from a monotonous, boring situation (thoát khỏi tình trạng chán nản)

⇒ I was in a rut and couldn’t get out of it.

 

  • Pull out all the stops = make a very great effort to achieve something (đã rất nỗ lực để làm tốt…)

⇒ The director pulled out all the stops to meet the impossible deadline.

 

  • Get the sack = to be dismissed suddenly from a job (đã bị sa thải)

⇒ He got the sack for always being late.

 

  • Step into somebody’s shoes = to take on a particular role or task that someone else has been doing (thay thế vị trí công việc của ai đó)

⇒ She’s retiring, and it won’t be easy to find someone who can step into her shoes.

 

  • Rush/run somebody off their feet = to cause someone to be very busy (làm cho ai đó bận bịu

⇒ Tom has been rushed off his feet all morning.

 

  • Had his work cut out = the thing a person needs to do is very difficult (việc gì đó rất khó để làm)

⇒ To complete all those reports before the end of the week, she will have her job cut out for her.

 

  • Up-and-coming = (of a person beginning a particular activity or occupation) making good progress and likely to become successful. (ngày càng thành công)

⇒ Tina is an up-and-coming young singer.

 

  • Headhunt = invited to join a new company that had seen his abilities (được mời về công ty vì năng lực giỏi)

⇒ Successful managers are headhunted by larger companies.

 

  • Climbed to the top of the career ladder = getting promoted to the managerial ranks (đạt được vị trí cao nhất trong hệ thống phân cấp)

⇒ A person with a strong work ethic should climb to the top of the career ladder.

 

  • Put on hold = waiting to be connected while making a phone call

⇒ I’ll just see if he’s free,” Tommy said and put me on hold.

 

  • On paper = in theory rather than in reality. (có những việc không như bạn thấy)

On paper, the plans appear to be perfect, but in reality, anything is possible.

 

  • Behind the scenes = out of sight of the public at a theater or organization. (sau cánh gà)

⇒ For the Olympics opening ceremony, there has been a lot of planning done behind the scenes.

 

II. Cách áp dụng idioms vào IELTS Speaking Part 2

Topic – Describe a person who you really really admired.

I’d want to tell about Tuan, a buddy from high school, who I truly looked up to. Tuan was at the bottom of the career ladder when he first started working. He worked in a dead-end job performing run-of-the-mill tasks. He remained there for a few years before deciding he needed to get out of his rut. He pulled out all the stops and succeeded in convincing his management to grant him additional authority. The deputy manager got the sack for incompetence and Tuan stepped into his shoes. He had his work cut out to keep on top of things for several months since he was constantly rushed off his feet. However, he was soon identified as an up-and-becoming young businessman and headhunted by a competing organization for one of their top positions. Tuan had climbed to the top of the career ladder. I really admire him for working so hard, and I wish I could have a career like his.

 

III. Phương pháp học idioms hiệu quả

Idioms khiến người học khó hiểu ngữ nghĩa vì họ chỉ biết nghĩa đen của một cụm từ nên khó đoán chính xác ý nghĩa của nó. Một ví dụ là idiom “break a leg” có nghĩa đen là gãy chân, nhưng nó thực sự là một lời chúc may mắn (good luck). Điều này có thể khiến một số bạn tìm cách học thuộc lòng để nhớ lại ý nghĩa của tất cả idioms, nhưng điều này có thể khiến bạn quên chúng nhanh chóng. Do đó, các bạn cần sử dụng các phương pháp học idioms để cải thiện tính minh bạch và tăng độ quen thuộc để tăng hiệu quả học tập.

Theo nghiên cứu, đặt câu với idioms trong ngữ cảnh cụ thể thường được dễ hiểu và ghi nhớ dễ dàng và chính xác hơn là chỉ học mỗi idioms riêng lẻ.

 

Bài viết trên đã đưa ra 15 idioms liên quan đến chủ đề sự nghiệp cũng như giải nghĩa và cách sử dụng chúng trong kỹ năng IELTS Speaking. Việc sử dụng các idioms sẽ giúp bài thi nói của bạn trở nên tự nhiên hơn và đạt được một phần trong tiêu chí Lexical Resources. IPPEdu cũng hy vọng rằng các bạn sẽ có thêm kiến thức và vốn từ khi học cùng idioms.

 

Để biết được trình độ của mình đang ở level nào thì bạn có thể tham gia Test miễn phí tại IPPEdu nhé!

Theo dõi fanpage: IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS


Kiểm tra đầu vào
MIỄN PHÍ