15 Quy Tắc Đánh Dấu Trọng Âm Quan Trọng Trong Giao Tiếp Tiếng Anh

Trọng âm là một khía cạnh quan trọng trong Tiếng Anh giúp tạo sự nổi bật và sự rõ ràng trong giao tiếp. Việc đánh dấu đúng trọng âm giúp người nghe dễ dàng hiểu ý của bạn và truyền đạt thông điệp một cách chính xác. Trong bài viết này, IPPEdu sẽ cùng bạn khám phá khái niệm về trọng âm và các quy tắc đánh dấu trọng âm bất bại giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và nâng band điểm IELTS Speaking nhé!

Khái niệm về Trọng Âm trong Tiếng Anh

Trọng âm (Stress) là yếu tố quan trọng trong tiếng Anh, ảnh hưởng đến cách người ta phát âm từ và cụm từ. Mỗi từ trong tiếng Anh đều có một trọng âm riêng. Trọng âm là âm tiết được phát âm to và rõ ràng hơn, nhấn mạnh hơn so với các âm tiết khác trong từ đó. Việc đánh dấu trọng âm đúng cách khi giao tiếp sẽ giúp người nghe dễ hiểu hơn và truyền đạt ý nghĩa chính xác.

 

Quy Tắc Trọng Âm Trong Giao Tiếp Tiếng Anh

Quy Tắc Trọng Âm Trong Giao Tiếp Tiếng Anh

Quy tắc đánh dấu trọng âm

Trọng âm của từ có hai âm tiết

Quy tắc 1: Hầu hết danh từ và tính từ trong tiếng Anh có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ:
– Danh từ: monkey /ˈmʌηki/, center /ˈsentər/,…
– Một số trường hợp ngoại lệ của danh từ: advice /ədˈvaɪs/, machine /məˈʃiːn/, hotel /həʊˈtel/,…

– Tính từ: happy /ˈhæpi/, nervous /ˈnɜrvəs/,…
– Một số trường hợp ngoại lệ của tính từ: alone /əˈləʊn/, amazed /əˈmeɪzd/,…

Quy tắc 2: Phần lớn ở động từ và giới từ có hai âm tiết thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ:
– Động từ: design /dɪˈzaɪn/, include /ɪnˈkluːd/…
– Giới từ: between /bɪˈtwiːn/, among /əˈmʌŋ/…

Quy tắc 3: Một số động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu âm tiết thứ hai là âm ngắn.

Ví dụ: enter /ˈentər/, prefer /priːˈfɜːr/,…

Quy tắc 4: Danh từ hoặc tính từ chứa nguyên âm dài ở âm tiết thứ hai, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đó.

Ví dụ: belief /bɪˈliːf/, correct /kəˈrekt/, perfume /pərˈfjuːm/,…

Quy tắc 5: Các từ chỉ số lượng kết thúc bằng đuôi -teen nhấn vào âm tiết cuối. Ngược lại, nếu kết thúc bằng đuôi -y, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: thirteen /ˈθɜːrˈtiːn/, fourteen /ˌfɔːrˈtiːn/, thirty /ˈθɜːr.ti/, fifty /ˈfɪf.ti/,…

Trọng âm của từ có ba âm tiết trở lên

Quy tắc 6: Đối với danh từ có ba âm tiết, nếu âm tiết thứ hai chứa âm /ə/ hoặc /i/, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: exercise /ˈek.sə.saɪz/, paradise /ˈpær.ə.daɪs/,…

Quy tắc 7: Đối với danh từ, động từ và tính từ có âm tiết cuối là âm /ə/ hoặc /i/ và kết thúc là một phụ âm, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: consider /kənˈsɪd.ər/, remember /rɪˈmemb.ər/, familiar /fəˈmɪl.i.ər/,…

Trọng âm của từ có tiền tố và hậu tố

Quy tắc 8: Các từ có hậu tố là -ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -ian, -ity, thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay phía trước

Ví dụ: nation /ˈneɪ.ʃn/, celebrity /səˈle.brə.ti/, linguistic /lɪŋˈɡwɪs.tɪk/, foolish /ˈfuːlɪʃ/, entrance /ˈen.trəns/, musician /mjuˈzɪʃn/,…

Quy tắc 9: Các từ có hậu tố là -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain, sẽ có trọng âm rơi vào chính âm tiết đó.

Ví dụ: agree /əˈɡriː/, maintain /meɪnˈteɪn/, Vietnamese /ˌviː.et.nəˈmiːz/, retain /rɪˈteɪn/, volunteer /ˌvɑː.lənˈtɪr/, unique /juˈniːk/,…

Quy tắc 10: Các từ có hậu tố là -ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less thì trọng âm chính của từ gốc không thay đổi.

Ví dụ: agreement /əˈɡriː.mənt/, meaningless /ˈmiːn.ɪŋ.ləs/, happiness /ˈhæp.i.nəs/,…

Quy tắc 11: Các từ có hậu tố là -al, -ate, -gy, -cy, -ity, -phy, -graphy thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ dưới lên.

Ví dụ: economical /ˌiː.kəˈnɑː.mɪ.kəl/, investigate /ɪnˈves.tɪ.ɡeɪt/, photography /fəˈtɑː.ɡrə.fi/, identity /aɪˈdɛn.tɪ.ti/, technology /tekˈnɑː.lə.dʒi/, geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/,…

Quy tắc 12: Các từ kết thúc bằng các đuôi: how, what, where,… thì trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: anywhere /ˈen.i.weər/, somehow /ˈsʌm.haʊ/, somewhere /ˈsʌm.weər/,…

Quy tắc 13: Trọng âm rơi vào chính các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.

Ví dụ: assist /əˈsɪst/, occur /əˈkɜr/, convert /kənˈvɜrt/, contest /kənˈtɛst/, contain /kənˈteɪn/, attract /əˈtrækt/, prevent /prɪˈvɛnt/, myself /maɪˈsɛlf/.

Quy tắc 14: Hầu như trọng âm không rơi vào các tiền tố

Ví dụ: dis’cover, re’ply, re’move, des’troy, im’possible, ex’pert, re’ly,…

Quy tắc 15: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/

Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, occur /əˈkɜːr/,…

Áp dụng trong giao tiếp

Đánh dấu trọng âm đúng cách giúp bạn trở nên tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là một số lời khuyên giúp bạn áp dụng quy tắc này trong giao tiếp hàng ngày:

1. Học từ mới kèm theo trọng âm: Khi bạn học từ mới, hãy lưu ý đến trọng âm và cách phát âm chính xác. Điều này giúp bạn nhớ từ và sử dụng chúng đúng cách trong câu.

2. Lắng nghe người bản xứ: Học cách phát âm từ môi trường ngôn ngữ thực tế bằng cách lắng nghe người bản xứ. Nghe cách họ đánh dấu trọng âm sẽ giúp bạn nắm bắt được cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.

3. Tạo điểm nhấn: Khi nói tiếng Anh, đánh dấu trọng âm một cách rõ ràng để tạo điểm nhấn và nhấn mạnh ý nghĩa của câu. Điều này giúp người nghe hiểu rõ ý bạn muốn truyền đạt.

Việc đánh dấu trọng âm đúng cách là một yếu tố quan trọng trong việc phát âm tiếng Anh chính xác và giao tiếp hiệu quả. Qua bài viết này, IPPEdu hy vọng bạn đã nắm được các quy tắc và cách áp dụng đánh dấu trọng âm trong từ vựng và giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành và luyện tập để trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Nhớ lưu ý rằng việc đánh dấu trọng âm có thể có một số ngoại lệ và sự biến đổi trong tiếng Anh, vì vậy hãy tiếp tục tìm hiểu thêm để nâng cao kiến thức của bạn nhé!

Theo dõi fanpage IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS để nhận được thêm những nội dung hấp dẫn bạn nhé!


Kiểm tra đầu vào
MIỄN PHÍ