Đơn giản hóa với mối quan hệ giữa đại từ và tiền từ cùng 7 quy tắc của IPPEdu

Cũng như chủ ngữ và vị ngữ, sự kết hợp giữa đại từ và tiền từ cũng có những quy tắc riêng. Vậy như thế nào mới gọi là sự kết hợp giữa đại từ và tiền từ? Và giữa chúng có bao nhiêu quy tắc? Trong bài viết dưới đây, sẽ có các phần giải thích về mối quan hệ giữa đại từ và tiền từ, các nguyên tắc để đảm bảo sự kết hợp này hiệu quả nhất.

Đơn Giản Hóa Với Mối Quan Hệ Giữa Đại Từ Và Tiền Từ Cùng 7 Quy Tắc Của IPPEdu

Đơn Giản Hóa Với Mối Quan Hệ Giữa Đại Từ Và Tiền Từ Cùng 7 Quy Tắc Của IPPEdu

I. Mối quan hệ giữa đại từ và tiền từ trong ngữ pháp tiếng Anh

Đại từ là từ thường được sử dụng thay cho danh từ hoặc đại từ khác. Chủ yếu là giúp bạn tránh lặp những từ không cần thiết trong IELTS Writing và Speaking. Nghĩa của đại từ được hiểu bằng từ thay thế cho các đại từ đó. Các từ hoặc cụm từ được thay thế bằng một đại từ được gọi là tiền từ (Antecedent). Dưới đây là 7 quy tắc về mối quan hệ giữa đại từ và tiền từ.

II. 7 quy tắc về mối quan hệ giữa đại từ và tiền từ (Pronoun – Antecedents Agreement)

Quy tắc 01. Mối quan hệ giữa đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) và tiền từ

Ví dụ:

  • My friends never keep their secrets from me. (friends = tiền từ; their = đại từ nhân xưng.)
  • Eating with your mouth closed has several benefits. Most importantly, it keeps people from turning away in disgust. (Eating with your mouth closed = cụm tiền từ; it = đại từ nhân xưng.)

Quy tắc 02. Mối quan hệ giữa đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) và tiền từ

Đại từ chỉ định có thể thay thế cho tiền từ trong một số trường hợp:

Ví dụ:

  • Jackson rides his skateboard to work. Now this is an eco-friendly mode of transportation! (skateboard = tiền từ; this = đại từ chỉ định)
  • Francine prays that the neighbors will keep their barking dog inside. That will allow her to get a good night’s sleep. (that the neighbors will keep their barking dog inside = mệnh đề tiền từ; That (từ that thứ 2) = đại từ chỉ định)

Quy tắc 03. Mối quan hệ giữa đại từ bất định (Indefinite Pronouns) và tiền từ

Ví dụ:

  • After a long hike in the cold mountains, everybody needs to replenish his or her fluids with a steaming bowl of squid eyeball stew.
  • Each beetle, baby snake, worm, lizard, grasshopper, and toad was thankful it escaped the lawnmower blade.

Ví dụ:

  • The few who have completed their assignments may leave early.
  • Several indicate that they will be late for their classes.

Ví dụ:

  • All of the voters cast their ballots on Tuesday. (Đại từ trong câu này thuộc dạng số nhiều vì danh từ sau all đếm được)
  • All of the sugar is still in its wrapper. (Đại từ trong câu này thuộc dạng số ít vì danh từ sau all không đếm được)

Quy tắc 04. Mối quan hệ giữa liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) và đại từ

  • Đại từ sẽ thay thế cho tiền từ gần nhất.
  • Một số liên từ tương quan: neither…nor; either…or; not only…but also

Ví dụ: Not only the nose picker but also grateful shoppers replenish their supply of tissues during the drugstore sale.

Quy tắc 05. Mối quan hệ giữa danh từ tập hợp (Collective Nouns) và đại từ

Ví dụ:

  • Mc Donald’Donalds offers its dinners fried ice cream with habanero jelly.
  • PencilGang International met its fundraising goal last year, so free pencils will be distributed to needy writers worldwide.

Quy tắc 06. Tiền từ về doanh nghiệp, trường học và tổ chức

Việc sử dụng đúng đại từ thay thế thì tùy thuộc vào ý nghĩa của tiền từ là danh từ tập hợp.

Ví dụ:

  • After the long and difficult exam, the class folds their seats and goes home. (the class = danh từ tập hợp được hiểu là những thành viên trong lớp)

Quy tắc 07. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Quan trọng:      TÍNH TỪ SỞ HỮU + NOUN = ĐẠI TỪ SỞ HỮU

Ví dụ:

  • Hers is the only dog that will go out so early. (Hers = her + dog)

 

III. Bài tập

Choose the correct pronouns:

1. A person needs to see (their / his or her) dentist twice a year.
2. If anyone of the sisters needs a ride, (they / she) can call me.
3. If the board of directors controls the company, (it / they) may vote for a raise.
4. Some of China has lost (their / its) luster.
5. The Washington team was opportunistic, (they / it) took advantage of every break.
6. During early rehearsals, an actor may forget (his or her / their) lines.
7. When someone has been drinking, (they / he or she) may drive poorly.
8. Each of these companies had (its / their) books audited.

 

Key answers:

 

IPPEdu hi vọng bài viết hữu ích này có thể giúp bạn hiểu hơn về mối quan hệ giữa đại từ và tiền từ. Thật sự nó không hề khó, chỉ cần bạn dành ra vài phút để đọc, nghiền ngẫm thì bạn sẽ nhận ra “Úi giời, không có gì làm khó được mình!”. Và quan trọng là, đừng quên luyện tập nhiều về đại từ và tiền từ nhé.

Để biết được trình độ của mình đang ở level nào thì bạn có thể tham gia Test miễn phí tại IPPEdu nhé!

Theo dõi fanpage: IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS

 

 


Kiểm tra đầu vào
MIỄN PHÍ