1001 Điều Cần Biết Về Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clause) Trong Tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ là một kiến thức ngữ pháp quan trọng mà chúng ta cần nắm vững để xây dựng câu văn chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh. Trong bài viết này, IPPEdu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, các loại mệnh đề quan hệ, cách rút gọn mệnh đề quan hệ cũng như các đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ.

Khái niệm

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một dạng mệnh đề phụ thuộc, thường bắt đầu bằng các từ quan hệ như “who”, “whom”, “which”, “that”, “whose”, “where”, “when”, hoặc “why”. Mệnh đề quan hệ thường được sử dụng để mở rộng hoặc bổ sung thông tin cho danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ đứng trước nó.

Ví dụ:

1. The girl who is wearing a red dress is my sister.

2. The book that I’m reading is very interesting.

3. This is the house where I grew up.

Trong ví dụ trên, các mệnh đề quan hệ “who is wearing a red dress”, “that I’m reading”, và “where I grew up” cung cấp thông tin bổ sung về “the girl”, “the book”, và “this house”.

Mệnh đề quan hệ - Relative Clause

Mệnh đề quan hệ – Relative Clause

Hai loại mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh bao gồm hai loại: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses)

  • Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ trước nó và có chức năng định ngữ. Nó là mệnh đề cần thiết để câu được hoàn chỉnh và nếu thiếu nó, câu sẽ không đầy đủ ý nghĩa.
  • Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không có dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.
  • Tất cả các đại từ quan hệ đều có thể được sử dụng trong loại mệnh đề này.

Ví dụ: She is the girl who won the singing competition.

Trong câu này, mệnh đề quan hệ “who won the singing competition” bổ sung thông tin về người được đề cập, là “the girl”. Mệnh đề này là cần thiết để xác định ai là người đã chiến thắng cuộc thi hát.

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-Defining Relative Clauses)

  • Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thêm thông tin về một người, một vật hoặc một sự việc đã được xác định. Mệnh đề này không bắt buộc phải có trong câu và câu vẫn có ý nghĩa đầy đủ mà không cần nó.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định được phân cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang.

Ví dụ: My brother, who is a doctor, is coming to visit next week.

Trong câu này, mệnh đề quan hệ “who is a doctor” cung cấp thông tin bổ sung về người được đề cập, là “my brother”. Mệnh đề này không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu và có thể được loại bỏ mà câu vẫn có ý nghĩa đầy đủ. Nó chỉ cung cấp thông tin thêm về ngành nghề của “my brother”.

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

1. Who

Who được sử dụng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. Nó thường thay thế cho danh từ chỉ người và đôi khi cả thú cưng và đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:
– The girl who is singing has a beautiful voice.
– My friend, who I met at school, is a talented artist.

2. Whom

Whom cũng được sử dụng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. Nó thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.

Ví dụ:
– The teacher whom I admire is retiring this year.
– This is the person whom I was talking about.

3. Which

Which cũng được sử dụng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. Nó thay thế cho danh từ chỉ vật và có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ngoài ra, nó còn có thể thay thế cho nghĩa của mệnh đề phía trước và được ngăn cách bằng dấu phẩy.

Ví dụ:
– The book which is on the table belongs to me.
– The movie, which I watched last night, was amazing.
– She couldn’t read, which surprised me.

4. That

That được sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác định. Nó thay thế cho “who”, “whom”, “which” trong mệnh đề quan hệ chỉ người, động vật và sự vật.

Ví dụ:
– The car that I bought is brand new.
– The dog that is barking is mine.
– The girl that is sitting next to Jane is my sister.

5. Whose

Whose được sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác định và thường thay thế cho từ chỉ sở hữu của người hoặc vật trong câu. Whose thường đứng trước danh từ.

Ví dụ:
– The student whose backpack was stolen reported it to the teacher.
– The company, whose CEO is retiring, is going through major changes.

Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs)

1. Where (nơi):

Trạng từ quan hệ “where” được sử dụng để thay thế cho từ hay cụm từ có vai trò là trạng từ chỉ nơi chốn.

Ví dụ:
– This is the city where I was born. (nơi tôi sinh ra)
– The park where we had a picnic is beautiful. (nơi chúng ta đã đi dã ngoại)

2. When (thời gian):

Trạng từ quan hệ “when” được sử dụng để thay thế cho từ hay cụm từ có vai trò là trạng từ chỉ thời gian.

Ví dụ:
– Do you remember the day when we first met? (khi chúng ta gặp nhau lần đầu)
– The time when I studied abroad was a memorable experience. (thời điểm tôi đi du học)

3. Why (nguyên nhân):

Trạng từ quan hệ “why” được sử dụng để thay thế cho các cụm từ chỉ nguyên nhân, lý do.

Ví dụ:
– That is the reason why I couldn’t attend the meeting. (lý do tại sao tôi không tham dự cuộc họp)
– He explained the circumstances why he was late. (các tình huống làm anh ấy đến muộn)

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Trong các câu mệnh đề quan hệ, chúng ta có thể rút gọn để câu trở nên ngắn gọn hơn và dễ hiểu hơn.

Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ:

Trong trường hợp đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong câu, chúng ta có thể loại bỏ đại từ quan hệ và đảo giới từ (nếu có) ra cuối mệnh đề.

Ví dụ:
– It is the best story that my sister has ever heard. => It is the best story my sister has ever heard.
– He saw the girl whom my classmates talked to last week. => He saw the girl my classmates talked to last week.

Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ:

1. Rút gọn bằng cách sử dụng V-ing:

Trong trường hợp này, nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động, chúng ta có thể sử dụng V-ing để rút gọn.

Ví dụ:
– The girl who is singing on stage is my sister. => The girl singing on stage is my sister.
– The students who are studying in the library are very quiet. => The students studying in the library are very quiet.

2. Rút gọn bằng cách sử dụng V3/ed:

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động, chúng ta có thể rút thành cụm quá khứ phân từ (V3/ed).

Ví dụ:
– The cake that was baked by my mom smells delicious. => The cake baked by my mom smells delicious.
– The car that was driven by my brother is parked in the driveway. => The car driven by my brother is parked in the driveway.

3. Rút gọn bằng cách sử dụng to Verb:

Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ như “the first, the second, the last, the only” hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ:
– She was the first person who arrived at the party. => She was the first person to arrive at the party.
– He was the last person who was chosen for that job. => He was the last person to be chosen for that job.

Một số lưu ý trong mệnh đề quan hệ

Khi sử dụng mệnh đề quan hệ, chúng ta cần chú ý đến các điểm sau:

1. Vị trí của giới từ:

Trong mệnh đề quan hệ có giới từ, giới từ có thể đặt trước hoặc sau mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

– The house in which I grew up (giới từ đặt trước mệnh đề quan hệ)
– The house which I grew up in (giới từ đặt sau mệnh đề quan hệ)

2. Không sử dụng “That” và “Who” sau giới từ:

Khi có một mệnh đề quan hệ đứng sau giới từ, chúng ta không sử dụng “That” và “Who”. Thay vào đó, chúng ta sử dụng “Which”.

Ví dụ:

– The book on which I’m writing (không sử dụng “That” hoặc “Who” sau giới từ)

3. Sử dụng “Which” thay cho mệnh đề đứng trước:

Trong một số trường hợp, chúng ta có thể sử dụng “Which” để thay thế cho toàn bộ mệnh đề quan hệ đứng trước.

Ví dụ:

– I read the book, which made me cry (sử dụng “Which” thay cho cả mệnh đề quan hệ đứng trước)

4. Sử dụng “Whom”, “Which”, và “Whose” với các cụm từ chỉ số lượng:

Các cụm từ chỉ số lượng như some of, all of, none of, many of, neither of, both of… có thể được sử dụng trước “Whom”, “Which”, và “Whose”.

Ví dụ:

– Some of whom I know (sử dụng “Whom” sau cụm từ chỉ số lượng)

Bài tập

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ thích hợp:
1. The house _______ is located on the hill belongs to my aunt.
2. I have a friend _______ lives in London.
3. Do you know the reason _______ he didn’t come to the party?
4. The girl _______ I saw at the park is my classmate.

Đáp án

1. that
2. who
3. why
4. whom

Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ về khái niệm mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Qua các ví dụ và bài tập, bạn có thể áp dụng kiến thức này vào việc viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Chúc bạn thành công trong hành trình học tập và sử dụng tiếng Anh!

Hãy ghé IPPEdu ngay để có cơ hội được học trực tiếp với các giáo viên IELTS 8.0+ và biết thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bổ ích nha!

Theo dõi ngay fanpage: IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS để nhận được thêm những nội dung hấp dẫn bạn nhé!


Kiểm tra đầu vào
MIỄN PHÍ