IELTS Speaking Part 3: Câu Trả Lời Tham Khảo Cho Chủ Đề Risks
Trong bài viết này, IPP sẽ trả lời các câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Risks , để các bạn có thể tham khảo và làm tốt hơn trong phần thi nhé!
IELTS SPEAKING: CÂU TRẢ LỜI THAM KHẢO CHO CHỦ ĐỀ RISKS
Một số câu hỏi IELTS Speaking Part 3 của chủ đề RISKS:
1) What risks do parents often tell their children to avoid
2) Do you think reading about danger in stories can help children to avoid danger in real life? 3) Why do older people take fewer risks than younger people 4) Should society ever discourage risk-taking? |
1) What risks do parents often tell their children to avoid?
Off the top of my head, parents often warn their kids about health issues they may come down with as a result of their unhealthy habits like staring at the phone screen in the dark or staying up late. These are usually the culprits of impaired vision and deteriorating mental health, which parents think will take a heavy toll on their kids’ overall wellbeing as well as academic performance. Another threat that kids are often told to steer clear of is strangers, among whom can be criminals who masquerade as their relatives or parents’ acquaintances. So kids are taught to walk away or turn to someone credible in these situations.
Phân tích câu trả lời:
- Cấu trúc rõ ràng:
-
- Bài nói bắt đầu với một câu giới thiệu tổng quát: “Off the top of my head,” sau đó người nói trình bày chi tiết về hai mối đe dọa mà trẻ em thường được cảnh báo: các vấn đề sức khỏe và người lạ.
-
- Lý lẽ logic và thuyết phục:
-
-
- Người nói trình bày rõ ràng và logic lý do tại sao các thói quen không lành mạnh như nhìn màn hình điện thoại trong bóng tối hoặc thức khuya có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe: “These are usually the culprits of impaired vision and deteriorating mental health.”
- Lý do tại sao trẻ em cần tránh người lạ: “Another threat that kids are often told to steer clear of is strangers among whom can be criminals who masquerade as their relatives or parents’ acquaintances.”
-
3. Ví dụ cụ thể:
-
-
- Các ví dụ cụ thể về các thói quen không lành mạnh: “staring at the phone screen in the dark or staying up late.”
- Dẫn chứng: Cách xử lý khi gặp người lạ: “kids are taught to walk away or turn to someone credible in these situations.”
-
4. Ngôn ngữ phong phú và tự nhiên
-
-
- Sử dụng ngôn ngữ phong phú và tự nhiên như “impaired vision and deteriorating mental health,” “take a heavy toll on,” và “masquerade as their relatives or parents’ acquaintances.”
-
5. Quan điểm cân bằng và khách quan:
-
-
- Người nói đưa ra cả hai mặt của vấn đề sức khỏe và an toàn, giúp người nghe thấy được toàn diện bức tranh và từ đó dễ dàng đồng tình với quan điểm của người nói.
-
6. Tính mạch lạc và liên kết:
-
- Các ý tưởng trong bài nói được liên kết chặt chẽ, từ việc nhận thức về các vấn đề sức khỏe do thói quen không lành mạnh đến việc cảnh giác với người lạ và cách xử lý tình huống này.
2) Do you think reading about danger in stories can help children to avoid danger in real life?
Perhaps, to some extent. News reports about social crimes like kidnapping will teach kids to be more alert when they’re out and about. These stories often entail detailed descriptions of the victims and crime schemes, which are not only thrilling but also worrying, which I believe will leave a lasting impression on kids’ memory. However, I think only being aware of the luring threats in their environment just doesn’t cut it in some cases, like when they’re being tailed or stalked or heads-on confronted by criminals who often overpower them. So, I reckon that some defense lessons would do wonders for kids’ safety as they are practically taught to escape dangerous situations.
Phân tích câu trả lời:
Cấu trúc rõ ràng:
- Bài nói bắt đầu bằng việc trình bày một quan điểm tổng quát: “Perhaps, to some extent.” Sau đó, người nói phân tích chi tiết lợi ích của các bản tin tội phạm đối với trẻ em và lý do tại sao cần thêm các bài học tự vệ.
Lý lẽ logic và thuyết phục:
- Người nói trình bày rõ ràng và logic lý do tại sao các bản tin về tội phạm có thể giúp trẻ em cảnh giác hơn: “News reports about social crimes like kidnapping will teach kids to be more alert when they’re out and about.”
- Lý do tại sao chỉ cảnh giác không đủ trong một số tình huống: “only being aware of the luring threats in their environment just doesn’t cut it in some cases, like when they’re being tailed or stalked or heads-on confronted by criminals who often overpower them.”
Ví dụ cụ thể:
- Các ví dụ về các tình huống nguy hiểm mà trẻ em có thể gặp phải: “when they’re being tailed or stalked or heads-on confronted by criminals.”
Ngôn ngữ phong phú và tự nhiên:
- Dẫn chứng: Sử dụng ngôn ngữ phong phú và tự nhiên như “entail detailed descriptions,” “luring threats,” và “heads-on confronted.”
Quan điểm cân bằng và khách quan:
- Người nói thừa nhận lợi ích của việc biết về các mối đe dọa thông qua các bản tin tội phạm: “will leave a lasting impression on kids’ memory.” Nhưng cũng nêu ra lý do tại sao cần thêm các bài học tự vệ: “I reckon that some defense lessons would do wonders for kids’ safety.”
Tính mạch lạc và liên kết:
- Các ý tưởng trong bài nói được liên kết chặt chẽ, từ việc nhận thức về mối đe dọa đến việc cần có các bài học tự vệ: “However, I think… So, I reckon that…”
3) Why do older people take fewer risks than younger people
It could simply be put down to that fact that the elderly often have more to worry about. They have a family to take care of; a well-established career to maintain; and their increasingly downhill health conditions. So, aging people, who have a good sense of responsibility, can’t afford to make a reckless decision at the expense of the mentioned important aspects. This is a different kettle of fish for youngsters, who are energetic, adventurous and free-spirited. Not to mention, they aren’t yet burdened with many duties in life, like family and jobs, which makes it easier for them to recklessly dive in a dangerous situation, be it an extreme sport or traveling to a foreign place.
Phân tích câu trả lời:
- Cấu trúc rõ ràng:
- Bài nói bắt đầu bằng câu giới thiệu tổng quát: “It could simply be put down to that fact that the elderly often have more to worry about.” Sau đó, người nói trình bày chi tiết lý do tại sao người lớn tuổi có xu hướng tránh rủi ro và tại sao người trẻ tuổi lại thích phiêu lưu.
- Sử dụng so sánh đối lập:
- Người nói so sánh người lớn tuổi và người trẻ tuổi: “This is a different kettle of fish for youngsters, who are energetic, adventurous and free-spirited.”
- Lý lẽ logic và thuyết phục:
- Lý do tại sao người lớn tuổi tránh rủi ro được trình bày rõ ràng và logic: “They have a family to take care of; a well-established career to maintain; and their increasingly downhill health conditions.”
- Dẫn chứng: Lý do tại sao người trẻ tuổi chấp nhận rủi ro: “Not to mention, they aren’t yet burdened with many duties in life, like family and jobs.”
- Ví dụ cụ thể:
- Các ví dụ về những rủi ro mà người trẻ tuổi có thể tham gia: “recklessly dive in a dangerous situation, be it an extreme sport or traveling to a foreign place.”
- Ngôn ngữ:
- Sử dụng ngôn ngữ đa dạng và tự nhiên như “energetic, adventurous and free-spirited,” “burdened with many duties,” và “recklessly dive in a dangerous situation.”
- Quan điểm cân bằng và khách quan:
- Người nói đưa ra cả hai mặt của vấn đề: người lớn tuổi có nhiều trách nhiệm và sức khỏe yếu nên tránh rủi ro, trong khi người trẻ tuổi có ít trách nhiệm và thích phiêu lưu nên chấp nhận rủi ro.
- Tính mạch lạc và liên kết:
- Các ý tưởng được liên kết chặt chẽ: từ việc nêu ra lý do tại sao người lớn tuổi tránh rủi ro, chuyển sang so sánh với người trẻ tuổi, rồi đến việc mô tả cụ thể các hành động nguy hiểm mà người trẻ tuổi có thể tham gia.
4) Should society ever discourage risk-taking?
I’m on the fence. For one, I think risk-taking certainly offers multiple benefits for our country. A typical example is doing business. Sometimes to be ahead of the game, entrepreneurs have to make a high-stake decision. Much as calculated as it has been, there’s still room for accidents and mishaps, but with a lucky draw, that would bring a money spin for businesses, which ultimately contributes to the growth of the national economy. That being said, lack of knowledge and practical consideration of various facets in play will put people’s lives and family in jeopardy. You can see this in some overoptimistic stockers who end up filing for bankruptcy after making hasty trading decisions.
Phân tích câu trả lời:
- Mở đầu và định vị:
- Quan điểm của người nói: Người nói có quan điểm chưa rõ ràng, thể hiện quan điểm cân bằng bằng câu “I’m on the fence.” Điều này mở ra một cuộc thảo luận tinh tế.
- Phát triển ideas khá đầy đủ:
- Lý lẽ ủng hộ việc khuyến khích chấp nhận rủi ro: Tăng trưởng kinh tế – Người nói cho rằng việc chấp nhận rủi ro có thể mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong kinh doanh.
- Ví dụ: Các doanh nhân thường cần phải đưa ra các quyết định có rủi ro cao để giữ vững cạnh tranh. Mặc dù những quyết định này đã được tính toán, chúng vẫn có thể chứa đựng rủi ro.
- Kết quả: Những quyết định rủi ro thành công có thể mang lại lợi nhuận đáng kể, đóng góp vào tăng trưởng của nền kinh tế quốc gia.
- Lý lẽ ủng hộ việc ngăn cản chấp nhận rủi ro: Những nguy cơ tiềm ẩn – Người nói cũng nhấn mạnh các hậu quả tiêu cực có thể xảy ra khi chấp nhận rủi ro.
- Ví dụ: Thiếu kiến thức và xem xét thực tế có thể dẫn đến các kết quả nguy hiểm, như đe dọa cuộc sống và gia đình của mọi người.
- Kết quả: Những nhà đầu tư quá lạc quan có thể phải đối mặt với phá sản do các quyết định vội vàng, minh họa cho sự nguy hiểm của việc chấp nhận rủi ro mà không có thông tin đầy đủ.
Các bạn lưu lại bài viết để tham khảo và học thật tốt IELTS Speaking nhé!
Hãy ghé IPPEdu ngay để có cơ hội được học trực tiếp với các giáo viên IELTS 8.0+ giúp nâng cao kỹ năng speaking của mình nha! Để biết được trình độ của mình đang ở level nào thì bạn có thể tham gia Test miễn phí tại IPPEdu nhé!
Theo dõi ngay fanpage IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS để nhận được thêm những nội dung hấp dẫn bạn nhé!