Chiến lược top-down bottom-up để cải thiện Reading IELTS
Người học cần có cách xử lý thông tin hiệu quả trong quá trình học ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng. Hai cách xử lý thông tin phổ biến nhất về mặt lí thuyết là Top down và Bottom up. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu hai phương pháp xử lý thông tin top down bottom up cũng như hướng dẫn cách sử dụng chúng để cải thiện khả năng đọc hiểu tiếng Anh.
I. Ứng dụng Top down Bottom up vào kỹ năng đọc
1. Bottom up reading strategy (Chiến lược đọc từ dưới lên)
Chiến thuật từ dưới lên (còn được gọi là xử lý từ dưới lên): Để dạy học sinh xây dựng ý nghĩa từ các đơn vị ngôn ngữ cơ bản nhất, bao gồm các chữ cái, cụm chữ cái và từ, chiến lược từ dưới lên sử dụng các kỹ thuật đọc ở cấp độ thấp hơn. Bằng cách phân tích các đơn vị ý nghĩa nhỏ nhất của một văn bản, học sinh có thể hiểu được ý nghĩa của nó.
Các bài tập đòi hỏi phân tích kỹ lưỡng cấu trúc ngữ pháp và nghĩa của từ, chẳng hạn như hoàn thành đoạn tóm tắt (hoàn thành đoạn tóm tắt) và hoàn thành bảng (hoàn thành bảng), thường được yêu cầu sử dụng chiến lược đọc từ dưới lên.
Các bước thực hiện chiến lược Bottom up
Bước 1: Xác định loại từ cần điền vào chỗ trống. Để biết cách phân loại từ trong tiếng Anh, bạn có thể xem bài viết sau. Các vấn đề với việc sử dụng loại từ tiếng Anh trong IELTS cho người mới học (trình độ 3.5–4.5)
Bước 2: Gạch chân các từ khóa trong chỗ trống cần điền. Nội dung chính của câu thường là các danh từ, động từ và tính từ được sử dụng làm tiêu chuẩn. Chúng ta sẽ tìm thông tin cần tìm trong bài đọc bằng cách sử dụng các từ khóa đó.
Bước 3: Tìm kiếm các cấu trúc câu có nghĩa giống nhau trong bài đọc và phần bài tập. Nội dung của bài đọc thường được “paraphrase” bằng các từ động nghĩa hoặc cấu trúc tương tự trong các phần của bài tập có dạng tóm tắt. Một ví dụ là sự thay đổi giữa mệnh đề nhượng bộ “Although/Even though” và từ nối “But”.
Bước 4: Đối chiếu nội dung của bài đọc với nội dung của bài tập; nội dung thiếu sót sẽ là đáp án mà chúng ta đang tìm kiếm. Tuy nhiên, thí sinh phải chú ý đến sự khác biệt và chuyển đổi loại từ cho phù hợp vì đôi khi thông tin trong bài sẽ ở một dạng từ khác so với dạng từ đã được xác định trong bài tập.
Áp dụng các bước vào làm bài tập
Ví dụ: ( IELTS Cambridge 13- Reading test 1)
Questions 24 -26
Complete the summary below
Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 24 – 26 on your answer sheet.
Responses to boredom
For John Eastwood, the central feature of boredom is that people cannot 24 …………….. due to a failure in what he calls the ‘attention system’, and as a result they become frustrated and irritable. His team suggests that those for whom 25 …………….. is an important aim in life may have problems in coping with boredom, whereas those who have the characteristic of 26 …………….. can generally cope with it.
Bước 1: Dựa trên thông tin phân tích này, thí sinh cần tìm một động từ để điền vào chỗ trống số 24, ngay sau một phrasal verb (can) ở dạng phủ định (cannot) và sau đó là dấu phẩy. Dựa trên thông tin này, thí sinh cần tìm một động từ ở dạng nguyên mẫu.
Bước 2: Các từ khóa liên quan đến vị trí số 24 sẽ là: For John Eastwood, central feature, boredom, attention system. Như hình dưới đây, chúng ta có thể sử dụng các keyword này để xác định phần thông tin cần tìm trong đoạn D của bài viết.
Bước 3: Mệnh đề chỉ nguyên nhân-kết quả được sử dụng trong câu 24 (the central feature of boredom…due to…); thí sinh có thể tìm thấy cấu trúc tương tự trong bài đọc (This causes…).
Ngoài ra, chúng ta có thể thấy rằng phần động từ cần điền nằm ở vế kế quả (trước due to), và cách câu được tạo ra trong bài cũng ám chỉ phần kết quả. Do đó, người đọc có thể giả thuyết rằng hai phần này sẽ trùng nhau khi so sánh bài đọc với phần tóm tắt. Nói cách khác, This causes có thể là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.
Bước 4: Thí sinh phải dịch câu trong bài tập và bản tóm tắt để đối chiếu để tìm ra những thông tin còn thiếu.
Trong context: For John Eastwood, the central feature of boredom is that people cannot 24……………………………, due to a failure in what he calls the ‘attention system’
Dịch tương đối: Đối với John Eastwood, đặc điểm trung tâm của sự nhàm chán là viêc người ta không thể……, bởi vì sự thất bại trong hệ chú ý của họ.
Đối chiếu với phần nội dung đã khoanh vùng
For Eastwood, the central feature of boredom is a failure to put our ‘attention system’ into gear. This causes an inability to focus on anything.
Dịch tương đối: Đối với Eastwood, đặc điểm trung tâm của sự nhàm chán là một sư thất bại khi sử dụng hệ chú ý. Điều này dẫn đến mất khả năng tập trung.
⇒ Ta thấy được sự trùng lặp thông tin giữa đoạn văn bản và bản tóm tắt khi đề cập đến các keyword như: đặc điểm trung tâm của sự nhàm chán, sự thất bại của hệ chú ý, tuy nhiên trong phần tóm tắt vẫn còn trống thông tin khả năng tập trung vốn có trong bài đọc. Đồng thời kết hợp với phân tích ở bước 1 và 3 chỉ ra động từ cần tìm nằm ở vế kết quả tương đương với “Điều này dẫn đến mất khả năng tập trung”, ta kết luận được động từ cần tìm ở đây là tập trung “focus”.
2. Top down reading strategy (Chiến lược đọc từ trên xuống)
Khi một người sử dụng thông tin cơ bản để dự đoán ngôn ngữ mà họ nghe hoặc đọc, họ được gọi là xử lý ngôn ngữ từ trên xuống. Họ không dựa vào phân tích từ như trong chiến lược từ dưới lên; thay vào đó, họ tạo ra kỳ vọng về những gì họ sẽ đọc và sau đó xác nhận hoặc bác bỏ những kỳ vọng này.
Theo những người ủng hộ phương pháp này, người đọc có khả năng hiểu. Người đọc sử dụng kiến thức nền tảng, dự đoán, giả định và câu hỏi để xem trước văn bản và kích hoạt kiến thức nền tảng.
Chiến lược này sẽ hoạt động tốt nhất với các dạng bài tập chỉ đòi hỏi người đọc hiểu nội dung chính của đoạn văn bản và chọn đáp án tóm tắt phù hợp, chẳng hạn như dạng tiêu đề phù hợp. Một số đoạn văn bản thường chứa từ vựng mới mang tính chuyên ngành, khiến việc dịch nghĩa trở nên khó khăn. Tuy nhiên, việc sử dụng kiến thức nền tảng của người đọc sẽ giúp họ hiểu được nội dung chính của bài mà không cần tập trung quá nhiều vào các chi tiết chi tiết. Dưới đây tác giả sẽ cung cấp ba bước đơn giản để áp dụng chiến lược Top down:
Bước 1: Gạch chân keyword các câu cần nối trong phần bài tập.
Bước 2: Trong bước này, thí sinh sử dụng kiến thức nền của họ để xác định đoạn văn đáp án sẽ bao gồm phần keyword nào trong câu.
(Chủ đề đoạn văn sẽ là gì? Những từ liên quan đến chủ đề có thể xuất hiện là gì? Nhóm đối tượng có thể xuất hiện trong đoạn là ai hoặc ở độ tuổi nào? Các câu trả lời có thể được tìm thấy trong thông tin được cung cấp.)
Bước 3: Bước tiếp theo, thí sinh sẽ đọc nắm ý chính các đoạn văn trong bài để tìm ra đoạn phù hơp với thông tin của câu. Thí sinh có thể tham khảo bài viết sau để hiểu cách đọc lấy ý chính của một đoạn văn Cách đọc hiểu nội dung của một đoạn văn trong IELTS Reading (Phần 1).
Áp dụng các bước top down, bottom up vào phần bài tập
Nguồn: Ielts Cambridge 13 – Reading test 4
Questions 22 – 26
Reading passage has 7 paragraphs A – G
Which section contains the following information?
Write the correct letter A – G in boxes 22 – 26 on your answer sheet.
NB You may use any letter more than once.
22. a reference to one person’s motivation for a soil-improvement project.
23. an explanation of how soil stayed healthy before the development of farming.
24. examples of different ways of collecting information on soil degradation.
25. a suggestion for a way of keeping some types of soil safe in the near future.
26. a reason why it is difficult to provide an overview of soil degradation.
Tác giả sẽ ứng dụng các bước để đi tìm đáp án cho câu số 23
Bước 1: Gạch chân các keyword trong câu: “explanation, soiled, healthy, before, farming”
Bước 2: Phần thông tin chính của câu là “một sự giải thích về cách đất duy trì sự màu mỡ trước khi có sự phát triển của nghề nông”, theo từ khóa. Kết hợp với thông tin nền có sẵn, người đọc có thể hình dung một số cách tự nhiên để duy trì sự màu mỡ của đất, chẳng hạn như nhờ các vi sinh vật và các loại cây cung cấp chất dinh dưỡng cho đất khi chúng phân hủy. Ngoài ra, người đọc có thể nhận ra một số từ vựng phổ biến liên quan đến chủ đề này, chẳng hạn như “fertile, plant, nutrient, decay/die”.
Bước 3: Thí sinh sử dụng thông tin thu thập được từ bước 2 để đọc các đoạn văn trong bài và phát hiện ra rằng đoạn C là đáp án cho câu số 23. Nội dung tóm tắt của đoạn C cũng giải thích cách đất duy trì màu mỡ tự nhiên và tác động của nông nghiệp đến đặc tính của đất. Ngoài ra, thí sinh có thể thấy các từ vựng đã được dự đoán ở bước 2, chẳng hạn như “plants, die, decay, nutrients”.
Tổng kết
Trong bài viết này, tác giả đã giới thiệu cho bạn hai phương pháp xử lý thông tin top down bottom up và cho bạn biết cách sử dụng chúng để đọc hiểu. Bottom up strategy đòi hỏi người đọc dành nhiều thời gian hơn để học cách phân tích các phần nhỏ của câu để xây dựng ý nghĩa toàn diện của đoạn văn bản, trong khi Top down strategy phụ thuộc rất nhiều vào trải nghiệm và kiến thức nền của người đọc để giải thích nội dung của bài. Mỗi kỹ thuật sẽ phù hợp với một loại bài tập riêng biệt, nhưng người đọc vẫn có thể sử dụng cả hai kỹ thuật này cùng lúc để hỗ trợ khả năng đọc hiểu của mình. Chúc các bạn học tập tốt.
Chúc các bạn học tốt,
IPPEDU
Để biết được trình độ IELTS của mình đang ở level nào thì bạn có thể tham gia Test miễn phí tại IPPEdu nhé!
Theo dõi fanpage: IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS