IELTS Speaking: 1 Số Điều Cần Lưu Ý Để Trở Nên Cụ Thể Hơn Với Ý Tưởng
Trong bài thi IELTS Speaking, sự cụ thể là yếu tố then chốt để thể hiện khả năng ngôn ngữ của bạn. Những câu trả lời mơ hồ hoặc chung chung có thể làm giảm sức mạnh của câu trả lời và kéo điểm của bạn xuống. Sự cụ thể không chỉ thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ mà còn giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.
Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ khám phá cách để cụ thể hóa ý tưởng của bạn, cải thiện vốn từ vựng và sử dụng các từ nối (discourse markers) để tạo ra những câu trả lời chi tiết và mạch lạc.
A. TẠI SAO SỰ CỤ THỂ LẠI QUAN TRỌNG TRONG IELTS SPEAKING:
Khi bạn cung cấp các chi tiết cụ thể trong câu trả lời, bạn sẽ:
- Thể Hiện Sự Trôi Chảy và Mạch Lạc: Các chi tiết cụ thể giúp cấu trúc câu trả lời của bạn trở nên logic và dễ theo dõi hơn.
- Phô Diễn Vốn Từ Vựng: Sử dụng những từ ngữ chính xác và cụ thể sẽ cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.
- Tăng Cường Sự Hấp Dẫn: Những câu trả lời chi tiết sẽ hấp dẫn và thú vị hơn đối với giám khảo.
Sử dụng những từ ngữ chung chung như “good,” “bad,” và “nice” có thể làm cho bài nói của bạn trở nên đơn điệu. Thay thế chúng bằng những từ cụ thể hơn có thể nâng cao chất lượng của câu trả lời.
Ví dụ:
Từ “good, nice ” có thể dùng để diễn tả hầu hết các topics, tuy nhiên nó không thể hiện rõ ý nghĩa của chủ từ/danh từ mà nó bổ nghĩa.
- a good book -> The book was insightful. It sheds light on human psychology.
- a good person -> He strikes me as a generous and articulate man.
B. CÁC TỪ VỰNG CHUNG CHUNG NÊN TRÁNH DÙNG QUÁ NHIỀU TRONG IELTS SPEAKING:
Sau đây là một số từ vựng khá chung chung mà IPP đã sưu tầm và một số gợi ý giúp câu trả lời của bạn chi tiết hơn:
General Vocab | More specific Vocabulary |
good | The movie was excellent because of its gripping storyline and superb acting |
bad | The weather was terrible, with constant downpours and strong winds that made it impossible to go outside |
nice | She is a kind-hearted person who always goes out of her way to help others. |
big | It’s a spacious house with a large living room and multiple bedrooms |
small | It’s a compact bag, which is ideal for a short trip. |
interesting | The book was intriguing, especially the way it explored complex scientific concepts in an accessible manner. |
comfortable | This ergonomic chair provides excellent lumbar support and adjustable features.
These shoes are quite breathable.They help keep my feet cool and dry even on hot days. The room is cozy thanks to its warm lighting and soft blankets that create a relaxing atmosphere. |
beautiful | When I arrived, I couldn’t help but be overwhelmed by the stunning scenery at the port with its amber blaze of the sunset. |
happy | I was overflowing with joy to see my family after being away for so long |
Bạn lưu ý khi dùng từ vựng chi tiết cụ thể, cần chú ý đối tượng bạn đang miêu tả để sử dụng chính xác, hiệu quả.
Ngoài ra, IPP giới thiệu một số cách khác giúp câu trả lời thật chi tiết trong IELTS Speaking:
1. Sử Dụng Ngôn Ngữ Miêu Tả: Hãy vẽ một bức tranh bằng lời nói của bạn. Thay vì nói “beautiful beaches,” hãy miêu tả điều gì làm nó đẹp – cảnh quan, không khí, các hoạt động có sẵn.
Ví dụ: The beaches are breathtaking, with powdery white sand stretching as far as the eye can see, and crystal-clear turquoise waters gently lapping at the shore. Tall palm trees sway in the gentle sea breeze, providing perfect spots of shade, while the vibrant coral reefs just off the coast teem with colorful marine life, making it a paradise for snorkeling and diving enthusiasts
2. Đưa Ra Ví Dụ: Các ví dụ cụ thể giúp minh họa rõ ràng các điểm của bạn. Nếu bạn đề cập đến một khái niệm hoặc ý tưởng, hãy minh họa nó bằng một ví dụ thực tế.
Ví dụ: Technology has improved our lives in many ways. For example, with the advent of smartphones, people can now stay connected with their loved ones no matter where they are in the world. Last year, I was able to video call my family every day while I was studying abroad, which helped me overcome homesickness and feel supported despite being thousands of miles away.
3. Đưa ra những trường hợp chung chung cho một nhóm đối tượng: Thay vì nói “some people” hoặc “many people”, bạn miêu tả thêm như
VÍ DỤ:
1. Many people like shopping for fashion and beauty products.
=> Many people like shopping for fashion and beauty products. This is particularly true for most women.
2. Some people who identify as introverts are not likely to stand socializing with others for an elongated period of time”
3. For workaholics, they may find it rewarding to work around the clock”.
Các bạn lưu lại bài viết để tham khảo và học thật tốt IELTS Speaking nhé!
Hãy ghé IPPEdu ngay để có cơ hội được học trực tiếp với các giáo viên IELTS 8.0+ giúp nâng cao kỹ năng speaking của mình nha! Để biết được trình độ của mình đang ở level nào thì bạn có thể tham gia Test miễn phí tại IPPEdu nhé!
Theo dõi ngay fanpage IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS để nhận được thêm những nội dung hấp dẫn bạn nhé!