SAMPLE IELTS SPEAKING PART 2 – CHỦ ĐỀ HEALTH
Health là một chủ đề khá phổ biến trong IELTS Speaking! Trong bài viết này, IPPEdu sẽ cung cấp Sample và từ vựng cho IELTS Speaking Part 2 – Chủ đề: Health nhé!
Topic: Describe an activity you do to stay healthy or fit
You should say:
- what the activity is
- when and where you usually do it
- how you do it
IELTS Speaking Part 2 Sample
Staying in good shape is everyone’s concern and I am no exception. To be honest, I have been so caught up in my work in the past year that I’ve decided to take up jogging, which has become an indispensable facet of my lifestyle/ an integral part of my life.
First and foremost, walking is a fantastic way to stay physically active. This low-impact activity aids in weight management, augments muscular strength, and promotes cardiovascular health. The beauty of walking lies in its simplicity – a leisurely stroll through a park or the local neighborhood can invigorate the cardiovascular system and burn tons of calories without necessitating an intense exertion or a rigorous workout routine/workout regimen.
But the merits of walking extend far beyond the physical realm. What I enjoy the most about jogging is its stress-alleviating asset, it’s a potent instrument for enhancing mental well-being. When I walk, I find that my mind clears, the burdens of stress and anxiety just melt away. It’s a time for introspection, for sorting through my thoughts, and finding solutions to problems.
In conclusion, today’s fast-paced world can make finding time for oneself a challenge, but walking allows me to escape the hustle and bustle, even if just for a short while. It’s a chance to unplug from technology, breathe in fresh air, and reconnect with nature. Not only do I feel extremely relaxed and full of energy after hectic working hours but I also lose some weight and get more in shape. So of course, I don’t see myself stopping practicing this activity any time soon.
Từ vựng hữu ích
- stay in (good) shape: giữ vóc dáng
- stay physically active: duy trì hoạt động thể chất
- low-impact: ít tốn sức
- muscular strength: sức mạnh cơ bắp
- cardiovascular health: sức khỏe tim mạch
- a stroll through [a park]: một buổi dạo bộ qua [công viên]
- invigorate the cardiovascular system: cường hóa hệ tim mạch, phục hồi sức khỏe tim mạch
- burn (tons of) calories: đốt (rất nhiều) calo
- necessitate an intense exertion: đòi hỏi tốn nhiều sức
- workout routine: lịch tập luyện hàng ngày
- workout regimen: chế độ tập luyện
- the physical realm: lĩnh vực thể chất
- stress-alleviating asset: tính thư giãn
- introspection: sự tự xét nội tâm
- sort through my thoughts: sắp xếp suy tư của mình
- a chance to unplug from technology: cơ hội nghỉ ngơi, rút lui khỏi máy móc điện tử
- [be] caught up in: bị quá tải bởi gì đó, bị cuốn vào
- take up [a hobby/swimming]: bắt đầu 1 thói quen, bắt đầu tập bơi
- an indispensable facet of my lifestyle: một khía cạnh không thể thiếu trong lối sống của tôi
- an integral part of my life: một phần tất yếu trong cuộc đời tôi
- a fantastic way to [do sth]: một phương thức tuyệt vời để [làm điều gì đó]
- aids in: giúp, góp phần trong việc gì
- augments [sth]: cải thiện [điều gì đó]
- a potent instrument: một công cụ đắc lực để
- enhance mental well-being: nâng cao sức khỏe tinh thần
- I find that: Tôi cảm thấy rằng
- fast-paced: nhịp độ nhanh, hối hả
- the hustle and bustle: ồn ào náo nhiệt (của đô thị)
Các bạn lưu lại bài viết để tham khảo và học thật tốt IELTS Speaking nhé! Hy vọng rằng bài mẫu và bộ từ vựng mà IPPEdu đã chia sẻ sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin hơn khi tham gia phần thi IELTS Speaking.
Hãy ghé IPPEdu ngay để có cơ hội được học trực tiếp với các giáo viên IELTS 8.0+ giúp nâng cao kỹ năng speaking của mình nha! Để biết được trình độ của mình đang ở level nào thì bạn có thể tham gia Test miễn phí tại IPPEdu nhé!
Theo dõi ngay fanpage: IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS để nhận được thêm những nội dung hấp dẫn bạn nhé!