SAMPLE IELTS SPEAKING PART 1 – CHỦ ĐỀ MUSIC
Music là một chủ đề khá phổ biến trong IELTS Speaking! Trong bài viết này, IPPEdu sẽ cung cấp Sample và từ vựng cho IELTS Speaking Part 1 – Chủ đề: Music nhé!
1. How often do you listen to music?
Sample
I listen to music quite frequently, I would say on a daily basis. It’s a significant part of my routine, whether I’m indulging in work, exercises, or just unwinding at the end of the day. Music has a way of enhancing various aspects of my life, and I find myself reaching for my headphones often to enjoy a multitude of genres and artists. It’s a universal language that brings joy and comfort to my daily experiences.
Từ vựng hữu ích
- on a daily basis: hàng ngày
- a significant part of: một phần quan trọng của
- indulge in [sth]: đắm mình trong việc gì đó
- I find myself [doing sth]: tôi nhận thấy mình hay làm gì đó
- a routine: lịch trình hàng ngày, thói quen
- unwinding: thư giãn
- enhancing various aspects of […]: nâng cao nhiều khía cạnh của …
- reaching for my headphones: nghe nhạc
- a multitude of [genres]: 1 lượng đa dạng các thể loại
- a universal language: loại nghệ thuật toàn cầu, ngôn ngữ chung của muôn loài (âm nhạc)
- daily experiences: trải nghiệm thường nhật
2. What kind of music do you like most?
Sample
I’ve always had a soft spot for rock music. The energy and dynamics of the melodies in this genre are simply electrifying. When I listen to rock music, it feels like I’m immersed in a thrilling novel, each song narrating a unique story through its lyrics and instrumentation. The high-octane beats and soaring guitar solos make me feel like I’m on top of the world, evoking a sense of empowerment and excitement that’s hard to replicate with any other genre. It’s a musical journey that never fails to captivate my senses and elevate my mood.
Từ vựng hữu ích
- have a soft spot for [music]: rất dễ mềm lòng
- It feels like: tôi có cảm giác như thể
- be immersed in [sth]: đắm mình trong việc gì đó
- make me feel like: cho tôi cảm giác như thể
- dynamics of the melodies: sự hòa quyện uyển chuyển của giai điệu
- electrifying: sôi động
- narrate: kể chuyện, tường thuật 1 câu chuyện
- instrumentation: sự hòa nhạc
- high-octane beats: nhịp điệu mạnh mẽ
- soaring guitar solos: bản guitar giai điệu cao vút
- be on top of the world: cảm thấy như đang đứng trên đỉnh thế giới
- a sense of empowerment: cảm giác được truyền sức mạnh
- hard to replicate: khó để tái tạo, có chất riêng, hiếm
- a musical journey: 1 hành trình du dương, thánh thót
- captivate my senses: làm giác quan tôi say mê
- elevate my mood: nâng mạnh tâm trạng của tôi
3. When do you listen to music?
Sample
I derive great pleasure from incorporating music into my morning routine. Upon waking up, I select harmonious tunes to orchestrate the ambiance, instilling a sense of optimism and tranquility as I start my day. My affection for music extends to my daily commute and my work hours. It serves as a stimulant for maximized concentration and renewed energy. Music is a strategic choice I make to create the desired ambiance, enhance productivity, and boost my emotional well-being. On tough days, it’s a reliable companion that fosters comfort, amplifies productivity, and ultimately, adds a touch of magic to my everyday experiences.
Từ vựng hữu ích
- derive great pleasure from: gặt hái, cảm thụ niềm vui lớn từ việc gì đó
- a sense of [empowerment]: một linh cảm [được tiếp sức mạnh]
- extends: to mở rộng đến, bao hàm cả
- a stimulant: for một chất xúc tác tạo ra gì đó
- make a strategic choice: đưa ra một quyết định có tính toán, có chiến lược
- adds a touch of magic to: thêm chút kì diệu, ly kỳ vào
- harmonious tunes: giai điệu du dương
- orchestrate the ambiance: hòa âm, thổi hồn cho không gian, làm không gian sinh động
- optimism and tranquility: lạc quan và đắm chìm trong tĩnh lặng
- tough days: những lúc gian nan, những ngày khó khăn
- a reliable companion: người đồng hành đáng tin cậy
- fosters comfort: bồi dưỡng sự thanh thản, ấm cúng
- amplifies productivity: tăng cường năng suất
4. What types of music are most popular in your country?
Sample
Vietnam’s music scene is all about being trendy, especially the pop stuff, so people here are crazy about K-pop and V-pop. These genres have become a cultural phenomenon, influencing fashion, dance styles, and even language among Vietnamese youth. The audience is captured by the allure of catchy tunes and infectious melodies that perfectly align with their taste. What sets K-pop and V-pop apart in this regard is their knack for producing music that effortlessly taps into what’s popular, resonates with an overwhelming audience, and generates commercial value simultaneously.
Từ vựng hữu ích
- is crazy about [sth]: đam mê với gì đó
- become a cultural phenomenon: trở thành hiện tượng văn hóa, biến thành cơn sốt
- is captured by [sth]: bị hút hồn bởi cái gì đó
- perfectly align with: phù hợp, hoàn hảo dành cho ai đó, thích hợp với cái gì đó
- a knack for: tài năng trong việc
- taps into: khai thác
- simultaneously: làm một việc cùng lúc, song song với một việc khác
- music scene: thế giới âm nhạc, thị trường âm nhạc
- trendy: hot, nổi, phổ biến, thịnh hành
- the pop stuff: cách gọi cho thể loại nhạc pop, thể loại nhạc popular
- catchy tunes: giai điệu bắt tai
- infectious melodies: giai điệu cuốn hút, dễ lan truyền nhanh
- taste: sở thích nghe nhạc, khẩu vị âm nhạc
- resonate with [sb]: gợi cảm xúc, mang lại cảm giác rung động, đồng cảm cho ai đó
- an overwhelming audience: một lượng khán giả khổng lồ
- commercial value: giá trị thương mại
Các bạn lưu lại bài viết để tham khảo và học thật tốt IELTS Speaking nhé! Hy vọng rằng bài mẫu và bộ từ vựng mà IPPEdu đã chia sẻ sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin hơn khi tham gia phần thi IELTS Speaking.
Hãy ghé IPPEdu ngay để có cơ hội được học trực tiếp với các giáo viên IELTS 8.0+ giúp nâng cao kỹ năng speaking của mình nha! Để biết được trình độ của mình đang ở level nào thì bạn có thể tham gia Test miễn phí tại IPPEdu nhé!
Theo dõi ngay fanpage: IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS để nhận được thêm những nội dung hấp dẫn bạn nhé!