Định nghĩa, quy tắc và điều cần lưu ý về trật tự từ trong câu (Word order)
Mặc dù tiếng Anh đối với rất nhiều bạn là một thứ rất khó chịu, khó yêu và khó chiều, nhưng ngược lại với định kiến trên, ngữ pháp tiếng Anh rất đơn giản và dễ hiểu, đặc biệt nếu như bạn đã nắm rõ các quy tắc về trật tự từ trong câu (Word order).
IPP xin giới thiệu đến các bạn về những quy tắc trật tự từ trong câu trong tiếng Anh và một số mẹo khi sắp xếp trật tự từ trong câu.
I. Sơ nét về trật tự từ trong câu
Trật tự từ (Word Order) trong tiếng Anh tuân theo một cấu trúc cố định trong hầu hết các bài Writing and Speaking. Và các câu thường bắt đầu bằng một chủ ngữ (Subject) và một động từ (Verb)
Subject + Predicate + Object ( S + V + O)
Chủ ngữ + Vị ngữ + Tân ngữ
Chúng ta thường sắp xếp trật tự từ trong câu theo công thức này để tạo nên một câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- Emma buys a pair of high heels.
- She meets her sister.
Lưu ý 01. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
Trạng từ chỉ tần suất như là always, usually,… thường đứng giữa chủ ngữ và vị ngữ, nhưng đôi khi cũng có thể đứng đầu hoặc đứng cuối câu. (ngoại trừ always, never, and everever)
Ví dụ: Emma usually buys a pair of high heels for her sister. She often meets her. They don’t meet each other very often. Sometimes they go to the restaurant on Saturday.
Lưu ý 02. Trạng từ chỉ cách thức, nơi chốn và thời gian (Adverbs of manner, place, and time)
- Trạng từ chỉ cách thức thường đứng trước trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place).
- Trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng trước trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time).
- Thông thường, những trạng từ này cũng nằm ở cuối câu.
Ví dụ: Emma bought a pair of high heels in Chanel last week. She gave it to her sister yesterday.
II. Cùng luyện tập về trật tự từ trong Câu với IPPEdu
Write affirmative sentences in the correct word order:
1. pharmacy / town / it / is / in / only / the / the
__________________________________
2. next / I / month / very / to / am / sibling / surprised / my / see
__________________________________
3. couldn’t / so / I / day, / It / a / out / rainy / go / was
__________________________________
4. The / were / the / well / doctors / by / treated / patients
__________________________________
5. win / a / satisfied / feel / we / whenever / we / match
__________________________________
6. some / very / the / shops / town / early / in / open
__________________________________
7. the / thought / motorbike / he / was / than / expensive / more
__________________________________
8. tonight / I / dinner / and / have / my / family / will / girlfriend’s
__________________________________
Circle the correct options for the question words form:
- _____ to the supermarket?
a. How often you go
b. How often do you go
c. How often go you
d. How often you do go
2. _____?
a. What time finishes his classes
b. What time he finish his classes
c. What time does he finish his classes
d. What time he does finish his classes
3. _____?
a. Who the woman is over there
b. Who the woman over there is
c. Who over there is the woman
d. Who is the woman over there
4. _____?
a. Where is your teacher from
b. Where your teacher is from
c. Where does your teacher be from
d. Where from is your teacher
Let’s check the answers:
Write affirmative sentences in the correct word order:
1. It is the only pharmacy in the town.
2. I am very surprised to see my sibling next month.
3. It was a rainy day, so I couldn’t go out.
4. The patients were treated well by the doctors.
5. We feel satisfied whenever we win a match. // Whenever we win a match we feel satisfied.
6. Some shops in the town open very early.
7. The motorbike was more expensive than he thought.
8. I and my girlfriend’s family will have dinner tonight.
Circle the correct options for the question words form:
1. b How often do you go to the supermarket?
⇒ How + adjective/adverb as a question word. (Ex: how often, how tall,…)
2. c What time does he finish his classes?
⇒ What + noun as a question word. (Ex: what size, what time,…)
3. d Who is the woman over there?
⇒ When the Verb is be, we should use am/is/are before the Subject.
Question Word (Who) + am/is/are + Subject
4. Where is your teacher from?
⇒ Question Word (Where) + am/is/are + Subject
Chủ đề “trật tự từ trong câu tiếng Anh” trên đây đã giúp các bạn hiểu rõ được các loại từ cơ bản và cách sắp xếp chúng theo một trật tự từ cụ thể. Với sự kết hợp giữa kiến thức cơ bản và luyện tập, IPPEdu hi vọng các bạn sẽ nắm vững phần ngữ pháp quan trọng này!
Để biết được trình độ của mình đang ở level nào thì bạn có thể tham gia Test miễn phí tại IPPEdu nhé!
Theo dõi fanpage: IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS