4 tuyệt chiêu của Word Form để Paraphrase hiệu quả trong IELTS Writing

Nắm kỹ các quy tắc của cấu trúc từ (word form) rất quan trọng trong IELTS Listening – Speaking – Reading – Writing vì:

  • IELTS Listening – kiểm tra cụ thể phần chính tả ở đa dạng các dạng TỪ, kể cả loại từ bất quy tắc.
  • IELTS Speaking – giúp bạn thể hiện rõ quan điểm của mình hơn. 
  • IELTS Reading – sự hiểu biết về nhiều dạng từ khác nhau sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian hơn và đoán được nghĩa của từ theo đúng ngữ cảnh.
  • IELTS Writing – cho phép bạn sử dụng cách diễn đạt phức tạp với nhiều từ vựng hơn
4 tuyệt chiêu của Word Form để Paraphrase hiệu quả trong IELTS Writing

4 tuyệt chiêu của Word Form để Paraphrase hiệu quả trong IELTS Writing

A. Cấu trúc từ (Word Form) là gì?

Hầu hết từ trong tiếng Anh luôn tồn tại ở dạng: động – danh – tính – trạng. Nhưng có một số từ thì không.

Để trở thành một từ, có 4 loại hình thành nên: tiền tố (prefixes), hậu tố (suffixes), chuyển loại của từ (conversion), và từ ghép (compounds).

Không phải từ nào cũng có đầy đủ các Word Form

Không phải từ nào cũng có đầy đủ các Word Form

Loại 1 – Tiền tố (Prefixes)

Gồm một chữ cái hay một nhóm chữ được thêm vào trước từ gốc để tạo thêm một nghĩa mới.

  • mono- = one: monolingual
  • multi- = many: multicultural, multipurpose
  • post- = after: postgraduate
  • un- = not/opposite to: undemocratic, unusual

Loại 2 – Hậu tố (Suffixes)

Gồm một chữ cái hay một nhóm chữ được thêm vào sau từ gốc để cho biết là nó thuộc loại từ nào trong chức năng ngữ pháp (danh hoặc tính từ).

  • -ism / -dom (tạo thành danh từ): freedom, tourism
  • -er / -or (tạo thành danh từ mô tả người làm việc gì): actor, employer
  • -en / -ify (tạo thành động từ): simplify, widen
  • -able (tạo thành tính từ): unprofitable, reasonable
  • -ly (tạo thành trạng từ, rất phổ biến): naturally, unhappily

Loại 3 – Chuyển loại của từ (Conversion)

Chuyển đổi từ loại từ này sang loại từ khác.

Ví dụ:

  • Can you text her? (từ danh từ text chuyển đổi thành động từ, nghĩa là to send a text-message)
  • If you’re not careful, some downloads can damage your computer. ( từ động từ chuyển đổi sang danh từ download)

Loại 4 – Từ ghép (Compounds)

Chúng ta thường liên kết từ hai hoặc nhiều từ hơn để tạo ra một từ mới. Thường thì từ đầu tiên xác định đặc điểm chính của từ thứ hai.

  • Adjectives: heartbreaking, sugar-free, airsick
  • Verbs: oven-bake, babysit, chain-smoke
  • Adverbs: good-naturedly, nevertheless

Một số lỗi thường gặp

+ (incorrect) Nobody wants poor. Nobody wants poverty. (correct)

+ (incorrect) Refuse might cause disappoint. Refusal might cause disappointment. (correct)

+ (incorrect) Until recently, the Mekong River contained danger levels of pollutants. Until recently, the Mekong River contained dangerous levels of pollutants. (correct)

+ (incorrect) The governor, a determine man, cleaned the river in record time and gained more votes. The governor, a determined man, cleaned the river in record time and gained more votes. (correct)

+ (incorrect) Joseph was interesting in the story of the Mekong River clean-up. Joseph was interested in the story of the Mekong River clean-up. (correct)

 

B. Bài tập về thay đổi cấu trúc từ (Word Form)

Use the words in capitals to form a word that fits into the space next to it.

  1. A ______________ of foreign languages, especially French and German, is required for the job. (KNOW) 
  2. Judo requires both skill and ______________ (STRONG)
  3. We decided to buy the house because the price was very ______________ (REASON)
  4. The ______________ of the mountain is about 2000 meters (HIGH)
  5. Tea or coffee? – If I had the ______________I’d take tea (CHOOSE)
  6. She was very ______________ and hoped to become a lawyer before she reached the age of 35. (AMBITION) 
  7. Thank you for everything you’ve done. You’ve been very ______________ (HELP). 
  8. The painting looked real, but the ______________ was obviously a forgery (SIGN).
  9. Last year the company made a ______________ of over $10 million (LOSE)
  1. I could never live in Saudi Arabia because of the ______________ (HOT)
  2. She passed all of her exams with ______________ (EASY)
  3. I do not think it is a good idea to go to the beach today. It’s too ______________ (CLOUD)
  4. The police are looking into the ______________disappearance of the old man (MYSTERY) 
  5. Don’t touch that snake. It’s extremely______________ (POISON).
  6. I think it’s a very ______________ thing to wait before you buy the house. Prices might go down (SENSE).

Key:

  1. knowledge
2. strength 3. reasonable 4. height  5. choice 
6. ambitious 7. helpful 8. signature 9. loss 10. heat 
11. ease 12. cloudy 13. mysterious 14. poisonous 15. sensible 

 

Vậy thì, ngoài việc nắm rõ cấu trúc từ (word form), các bạn cần ôn tập nhiều hơn để tăng sự linh hoạt và thành thạo các biện pháp paraphrase trong IELTS Writing Task 2 như sử dụng từ đồng nghĩa, chuyển loại từ, hậu tố, tiền tố, hay từ ghép.

 

Đăng ký thông tin ngay trên website IPPEdu để nhận được tư vấn trình độ và lộ trình phù hợp nhất nhé!

Theo dõi fanpage: IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS

 


Kiểm tra đầu vào
MIỄN PHÍ