SO SÁNH HƠN CỦA TÍNH TỪ – COMPARATIVE ADJECTIVES
So sánh hơn của tính từ (Comparative Adjectives) – là dạng cơ bản nhất giữa các cấu trúc trong so sánh. Được sử dụng phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, tuy nhiên liệu bạn đã nắm vững công thức cũng như cách sử dụng? Hãy cùng IPPEdu tìm hiểu về so sánh hơn thông qua bài viết dưới đây nhé!
1. So sánh hơn là gì?
Khi đề cập đến 2 người hoặc sự vật, ta có thể “so sánh” chúng để có thể thấy sự giống nhau hoặc khác biệt. So sánh hơn (Comparative Adjectives) – một cấu trúc so sánh cơ bản nhất và thường được dùng để diễn tả sự khác biệt đó.
Ví dụ: Jane is taller than me. (Jane cao hơn tôi.)
Lưu ý: So sánh hơn chỉ được dùng để so sánh một nhóm có 2 người hoặc sự vật, hiện tượng dựa trên một hoặc nhiều đặc điểm nhất định.
2. Cấu trúc của so sánh hơn
2.1. Cách hình thành tính từ so sánh
Có hai cách để hình thành một tính từ so sánh:
- Đối với tính từ ngắn:
Tính từ ngắn là tính từ chỉ có 1 âm tiết, chỉ cần thêm đuôi -er.
Ví dụ: Short – shorter, old – older, young – younger
Lưu ý:
– Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi -e, chỉ cần thêm -r (late – later)
– Nếu tính từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm thì nhân đôi phụ âm cuối (big – bigger, hot – hotter)
– Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi -y thì chuyển y thành i rồi thêm đuôi er (dry – drier, happy – happier)
- Đối với tính từ dài:
Tính từ dài là tính từ có 2 âm tiết trở lên, chỉ cần thêm từ more trước tính từ.
Ví dụ: expensive – more expensive, beautiful – more beautiful
- Trường hợp ngoại lệ:
Một số tính từ dưới đây là trường hợp ngoại lệ, không thêm đuôi -er hoặc từ more:
– good/well → better
– many/much → more
– bad → worse
– far → farther/further
2.2. Cấu trúc so sánh hơn
S1 + S-adj + er/ S-adv- er + than + S2 + Auxiliary V |
S1 + S-adj + er/ S-adv- er + than + O/ N/ Pronoun |
Trong đó:
S-adj-er: là tính từ được thêm đuôi “er”
S-adv-er: là trạng từ được thêm đuôi “er”
S1: Chủ ngữ 1 (Đối tượng được so sánh)
S2: Chủ ngữ 2 (Đối tượng dùng để so sánh với đối tượng 1)
Axiliary V: trợ động từ
(object): tân ngữ
N (noun): danh từ
Pronoun: đại từ
Ví dụ:
– That house is bigger than this house. (Căn nhà kia lớn hơn căn nhà này.)
– Alex drives more carefully than Anna. (Alex lái xe cẩn thận hơn Anna.)
3. Cách sử dụng của so sánh hơn
So sánh hơn được sử dụng khi nói về 2 người, sự vật hoặc hiện tượng (chỉ duy nhất 2.)
Ví dụ:
– John is 1m80. He is tall. But Chris is 1m85. He is taller than John. (John cao 1m80. Anh ấy cao. Nhưng Chris cao 1m85. Anh ấy cao hơn John.)
– America is big. But Russia is bigger. (Nước Mỹ lớn, nhưng Nga lớn hơn.)
– I want to have a more powerful computer. (Tôi muốn có một cái máy tính mạnh hơn.)
– Is French more difficult than English? (Có phải tiếng Pháp khó hơn tiếng Anh không?)
Lưu ý: Mặc dù so sánh hơn được sử dụng để diễn tả 2 người, sự vật hoặc hiện tượng, nhưng ta vẫn có thể sử dụng để so sánh một nhóm đối tượng.
Ví dụ: Mt Everest is higher than all other mountains. (Núi Everest cao hơn tất cả các núi khác.)
Trong câu này, chúng ta đề cập đến rất nhiều núi, nhưng thực chất chỉ đề cập đến một sự vật (Núi Everest) và một sự vật khác (tất cả các núi khác.)
3. Bài tập về so sánh hơn
Hãy cùng IPPEdu ôn tập cấu trúc so sánh hơn qua một số bài tập (có đáp án) nhé!
EXERCISE 1: Write the comparative form of these adjectives
1. big
2. careful
3. expensive
4. good
5. fat
6. famous
7. new
8. modern
9. young
10. cheap
EXERCISE 2: Complete the sentence using the comparative form of the adjective in brackets.
1. America is _________________ than England. (big)
2. Craig is _________________ than Stuart. (tall)
3. A sports car is _________________ than a motorbike. (expensive)
4. I am _________________ than you. (strong)
5. Dolphins are _________________ than rabbits. (intelligent)
6. Gold is _________________ than silver. (heavy)
7. The moon is _________________ than Earth. (small)
8. A motorbike is _________________ than a cheetah. (fast)
9. The sun is _________________ than lava. (hot)
10. Light is _________________ than sound. (quick)
EXERCISE 3: Complete the sentences. Use the comparative.
1. Joe’s car isn’t very fast. He wants a __________ one.
2. My job isn’t very interesting. I want to do something ___________________
3. The weather isn’t very warm today. Yesterday it was ___________________
4. People aren’t very polite today. In the past they were ___________________
5. This sofa isn’t very comfortable. That one is _____________________
6. This coat is nice, but I think the other one is ______________
Đáp án
EXERCISE 1:
1. bigger
2. more careful
3. more expensive
4. better
5. fatter
6. more famous
7. newer
8. more modern
9. younger
10. cheaper
EXERCISE 2:
1. bigger
2. taller
3. more expensive
4. stronger
5. more intelligent
6. heavier
7. smaller
8. faster
9. hotter
10. quicker
EXERCISE 3:
1. faster
2. more interesting
3. warmer
4. more polite
5. more comfortable
6. nicer
Vậy là bài học so sánh hơn – một trong những kiến thức quan trọng đã kết thúc. Hy vọng rằng, những kiến thức mà IPPEdu vừa tổng hợp có thể giúp bạn trong quá trình học và ôn luyện tiếng Anh. Hãy nhớ ghé IPPEdu để có thể ôn lại ngữ pháp cũng như học thêm nhiều bài mới nhé. Chúc các bạn đạt được số điểm mà mình mong muốn trong kì thi sắp tới!
Theo dõi ngay fanpage: IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS để nhận được thêm những nội dung hấp dẫn bạn nhé!