1001 Điều Cần Biết Về Cấu trúc ‘Look Forward’: Khái niệm, Công Thức và Cách Sử Dụng
“Look forward” là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện sự mong đợi, hân hoan chờ đợi một sự kiện hay trạng thái trong tương lai. Trong bài viết này, IPPEdu sẽ cùng bạn tìm hiểu về cấu trúc “look forward”, công thức và cách sử dụng chúng. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và áp dụng một cách chính xác trong tiếng Anh.
Khái niệm
Cấu trúc “look forward” được sử dụng để diễn đạt sự mong đợi, hân hoan chờ đợi một sự kiện hoặc trạng thái trong tương lai. Nó thể hiện một tâm trạng tích cực và sự háo hức với những điều sắp xảy ra.
Công thức
Cấu trúc “look forward” thường được sử dụng với dạng động từ nguyên mẫu hoặc động từ nguyên mẫu có đuôi “-ing”. Công thức chung của cấu trúc này là: “look forward to + danh từ/động từ nguyên mẫu”.
Ví dụ:
1. I look forward to meeting you. (Tôi mong đợi gặp bạn)
2. She looks forward to her vacation. (Cô ấy mong đợi kỳ nghỉ của mình)
3. We’re looking forward to hearing from you. (Chúng tôi mong đợi nhận được tin từ bạn)
Cách sử dụng cấu trúc “look forward”
1. Sử dụng với danh từ: Cấu trúc “look forward to + danh từ” được sử dụng khi chúng ta mong đợi một sự kiện cụ thể hoặc một trạng thái trong tương lai.
– I look forward to the weekend. (Tôi mong đợi cuối tuần)
– They’re looking forward to the party. (Họ mong đợi buổi tiệc)
2. Sử dụng với động từ nguyên mẫu: Cấu trúc “look forward to + động từ nguyên mẫu” được sử dụng khi chúng ta mong đợi một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra.
– She’s looking forward to seeing her family. (Cô ấy mong đợi được gặp gia đình)
– We look forward to hearing your presentation. (Chúng tôi mong đợi nghe bài thuyết trình của bạn)
Bài tập vận dụng
1. Hoàn thành các câu sau:
a) I _______ my summer vacation. (look forward to)
b) They _______ the concert tonight. (look forward to)
c) She _______ her birthday party. (look forward to)
2. Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc dưới đây:
a) Anna and her classmates are looking forward to (go) _______ to Da Lat next Saturday.
b) She is looking forward to (get) ______ information from them soon.
c) Harry is looking forward to (hear) ______ from you.
d) Look forward to (see)_____ you next Tuesday.
e) We’re really looking forward to (eat) ____ out tomorrow.
f) We’re looking forward to (see) _____ her tomorrow.
g) She’s looking forward to (attend) ____ the festival.
h) They always look forward to (see) ____ their best friends.
i) He is looking forward to (join) ____ this group.
j) They look forward to (hear) ____ from you.
k) My family and I are (look) ____ forward to this trip.
Đáp án bài tập
1.
a) look forward to/am looking forward to
b) look forward to/are looking forward to
c) looks forward to/is looking forward to
2.
a) Going
b) Getting
c) Hearing
d) Seeing
e) Eating
f) Seeing
g) Attending
h) Seeing
i) Joining
j) Hearing
k) Looking
Tổng kết:
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc “look forward”. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Đừng quên ghé IPPEdu để có cơ hội được học trực tiếp với các giáo viên IELTS 8.0+ giúp bạn đạt được band điểm IELTS vượt xa mong đợi nha!
Theo dõi ngay fanpage: IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS để nhận được thêm những nội dung hấp dẫn bạn nhé!