"Have difficulty" là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Trong bài viết này, IPPEdu sẽ cùng bạn tìm hiểu về cấu trúc "have difficulty", công thức và cách sử dụng chúng. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và áp dụng một cách chính xác trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, cấu trúc “Have difficulty" được sử dụng để truyền đạt một thông điệp duy nhất. Đó là nhấn mạnh việc gặp khó khăn hay trắc trở khi thực hiện một việc/hành động nào đó.
S + have difficulty (in) + V-ing
Ví dụ:
Cô ấy gặp khó khăn khi phát âm một số từ tiếng Anh.
=> Ngụ ý rằng việc phát âm tiếng Anh là khó đối với cô ấy.
Trong quá trình cố gắng hoàn thành dự án, tôi đã gặp phải nhiều thử thách.
=> Ngụ ý rằng việc thực hiện dự án rất khó.
Người nói muốn nhấn mạnh rằng mình gặp khó khăn hay gặp trắc trở trong khi làm một hành động cụ thể. Có thể thêm những tính từ như “great”, “significant”, “considerable” vào trước “difficulty” để truyền đạt mức độ khó của công việc đó.
Ví dụ:
Nhật Bản đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc tái xây dựng nền kinh tế sau chiến tranh.
=> Ngụ ý rằng Nhật Bản thuộc các quốc gia chịu nhiều thiệt hại nhất sau chiến tranh.
“Have little difficulty" lại mang ý nghĩa trái ngược, tức là “gặp rất ít khó khăn/hầu như không gặp khó khăn gì” trong việc làm của mình.
Ví dụ:
Cậu bé lanh lợi ấy không gặp khó khăn trong việc kết bạn, cho dù cậu bé đi đâu.
=> Ngụ ý rằng cậu bé rất biết cách làm quen với bạn bè và môi trường mới.
Trong tiếng Anh còn có một số cụm từ có cùng chức năng và cấu trúc giống với “Have difficulty”:
S + have difficulty (in) + V-ing
Have difficulty (in) … = Have issues (with) … = Have troubles (with) … = Have problems (with) …
Những cụm từ này diễn đạt rằng một hành động đòi hỏi phải tốn nhiều công sức, nỗ lực mới làm được.
Tôi gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh.
=> Tất cả đều ngụ ý rằng người nói cảm thấy học tiếng Anh rất khó.
Fill in the blanks with the correct form of "have difficulty" or "have little difficulty."
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc "Have difficulty"! Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng vào bài thi IELTS cũng như trong giao tiếp hàng ngày nha! Chúc bạn thành công!
Hãy ghé IPPEdu ngay để có cơ hội được học trực tiếp với các giáo viên IELTS 8.0+ và biết thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bổ ích nha!
Theo dõi ngay fanpage IPP IELTS – A Holistic Approach to IELTS để nhận được thêm những nội dung hấp dẫn bạn nhé!
Đầu vào: Pre A1
Đầu ra cam kết: A1
Đầu vào: A1
Đầu ra cam kết: A2
Đầu vào: Pre A1/A2
Đầu ra cam kết: B1
Đầu vào: 3.5
Đầu ra cam kết: 5.0+
Đầu vào: 5.0
Đầu ra cam kết: 6.5+
Đầu vào: Pre 6.0
Đầu ra cam kết: 7.5+